Định nghĩa của từ breathing room

breathing roomnoun

phòng thở

/ˈbriːðɪŋ ruːm//ˈbriːðɪŋ ruːm/

Cụm từ "breathing room" là một thành ngữ có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19. Từ gốc "breath" trong thành ngữ này ám chỉ nhu cầu oxy để duy trì sự sống, trong khi "room" ám chỉ không gian vật lý cần thiết để di chuyển và thoải mái. Thành ngữ này được sử dụng vào thời điểm nhà ở ngày càng đông đúc do quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa. Mọi người cần một thuật ngữ để mô tả nhu cầu về không gian trong nhà và nơi làm việc của họ, nơi họ có thể hít thở sâu và thư giãn, tránh xa môi trường xung quanh chật hẹp và hạn chế. Ban đầu, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh kiến ​​trúc, khi nó ám chỉ kích thước vật lý của một căn phòng hoặc tòa nhà cho phép thông gió đầy đủ và không gian để thở và di chuyển bình thường. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của "breathing room" đã mở rộng để bao hàm bất kỳ tình huống nào mang lại cảm giác nhẹ nhõm, tự do và thoải mái, cho dù đó là trong không gian vật lý hay không gian ẩn dụ.

namespace

a short rest in the middle of a period of mental or physical effort

một khoảng nghỉ ngắn giữa một giai đoạn nỗ lực về tinh thần hoặc thể chất

Ví dụ:
  • I have very little breathing room in my afternoon schedule.

    Tôi không có nhiều thời gian rảnh trong lịch trình buổi chiều của mình.

enough space to breathe comfortably

đủ không gian để thở thoải mái