danh từ
máy hô hấp
mặt nạ phòng hơi độc
cái che miệng, khẩu trang
máy hô hấp
/ˈrespəreɪtə(r)//ˈrespəreɪtər/Từ "respirator" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một thuật ngữ y khoa để mô tả một thiết bị được thiết kế để hỗ trợ hô hấp hoặc thở. Việc sử dụng máy trợ thở ban đầu là để hỗ trợ những người mắc các vấn đề về hô hấp, chẳng hạn như những người mắc bệnh lao, viêm phổi hoặc bệnh phổi, bằng cách cung cấp thêm luồng khí để tăng lượng oxy hấp thụ. Nguồn gốc của thuật ngữ "respirator" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "re" có nghĩa là "again" hoặc "lưng", và từ gốc "spiro" có nghĩa là "breathe" hoặc "thổi". Sự kết hợp của các gốc này tạo ra một thuật ngữ có thể dịch đại khái là "thở lại" hoặc một thiết bị hỗ trợ hô hấp. Theo thời gian, việc sử dụng máy trợ thở đã mở rộng ra ngoài các ứng dụng y tế để bao gồm cả thiết bị bảo vệ cho những người làm việc trong môi trường nguy hiểm với chất lượng không khí kém, chẳng hạn như lính cứu hỏa, thợ mỏ và công nhân xây dựng.
danh từ
máy hô hấp
mặt nạ phòng hơi độc
cái che miệng, khẩu trang
a piece of equipment that makes it possible for somebody to breathe over a long period when they are unable to do so naturally
một thiết bị giúp ai đó có thể thở trong thời gian dài khi họ không thể thở một cách tự nhiên
Cô ấy đã được đeo máy trợ thở.
a device worn over the nose and mouth to allow somebody to breathe in a place where there is a lot of smoke, gas, etc.
một thiết bị đeo trên mũi và miệng để cho phép ai đó hít thở ở nơi có nhiều khói, khí, v.v.