Định nghĩa của từ particulate

particulateadjective

hạt

/pɑːˈtɪkjələt//pɑːrˈtɪkjələt/

Từ "particulate" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "particula" có nghĩa là "phần nhỏ" hoặc "hạt", và nó liên quan đến động từ "partiri", có nghĩa là "chia" hoặc "tách rời". Vào thế kỷ 14, tiếng Anh đã mượn từ tiếng Latin "particula" và chuyển thể thành danh từ "particulate." Ban đầu, từ này dùng để chỉ một phần hoặc mảnh nhỏ, riêng biệt của một tổng thể lớn hơn. Theo thời gian, thuật ngữ này mang một ý nghĩa cụ thể hơn trong các lĩnh vực khoa học và y học, đặc biệt là trong bối cảnh các hạt vật chất có thể được tách ra hoặc phân tích. Vào thế kỷ 17, các nhà khoa học như Robert Boyle và Isaac Newton đã sử dụng thuật ngữ "particulate" để mô tả các đơn vị cơ bản của vật chất, chẳng hạn như nguyên tử và phân tử. Ngày nay, thuật ngữ "particulate" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm vật lý, hóa học, sinh học và khoa học môi trường, để mô tả các hạt có nhiều kích thước và thành phần khác nhau.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninghạt; chất hạt

meaningparticulate radioactive

meaninghạt phóng xạ

typetính từ

meaningthuộc hạt

namespace
Ví dụ:
  • The air quality in the city has improved significantly due to a decrease in particulate matter.

    Chất lượng không khí trong thành phố đã được cải thiện đáng kể do lượng bụi mịn giảm đi.

  • When you burn wood in a fireplace, fine particulate matter is emitted into the air.

    Khi bạn đốt gỗ trong lò sưởi, các hạt bụi mịn sẽ được thải ra không khí.

  • Particulate pollution can lead to respiratory problems such as asthma and bronchitis.

    Ô nhiễm dạng hạt có thể dẫn đến các vấn đề về hô hấp như hen suyễn và viêm phế quản.

  • The particulate filters in my car's air conditioning system help to keep the air inside the vehicle clean.

    Bộ lọc hạt trong hệ thống điều hòa không khí trên xe của tôi giúp giữ cho không khí bên trong xe sạch sẽ.

  • The particulate matter in cigarette smoke is a major cause of lung cancer.

    Các hạt vật chất trong khói thuốc lá là nguyên nhân chính gây ung thư phổi.

  • The particulate matter level in the factory was found to exceed the legal limit, resulting in fines for the company.

    Mức độ hạt bụi trong nhà máy được phát hiện vượt quá giới hạn cho phép, dẫn đến việc công ty phải nộp phạt.

  • Wearing a mask with a particulate filter can help protect you from airborne particles.

    Đeo khẩu trang có bộ lọc hạt có thể giúp bảo vệ bạn khỏi các hạt trong không khí.

  • The particulate emissions from industries situated near residential areas should be strictly regulated to prevent health problems.

    Lượng khí thải dạng hạt từ các ngành công nghiệp gần khu dân cư cần được kiểm soát chặt chẽ để ngăn ngừa các vấn đề về sức khỏe.

  • The particulates released from diesel engines are a major contributor to air pollution in urban areas.

    Các hạt bụi phát ra từ động cơ diesel là tác nhân chính gây ô nhiễm không khí ở khu vực đô thị.

  • The use of particulate scrubbers in power plants can significantly reduce air pollution.

    Việc sử dụng máy lọc hạt trong các nhà máy điện có thể làm giảm đáng kể ô nhiễm không khí.

Từ, cụm từ liên quan

All matches