Định nghĩa của từ inhalation

inhalationnoun

Hít phải

/ˌɪnhəˈleɪʃn//ˌɪnhəˈleɪʃn/

Từ "inhalation" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó được hình thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "in" hoặc "vào", và động từ "halare" có nghĩa là "hít thở". Bản thân động từ "halare" có thể có liên quan đến từ tiếng Hy Lạp "hals" có nghĩa là "muối", có thể ám chỉ mối liên hệ giữa hơi thở và độ mặn của không khí hoặc vai trò của muối trong hệ hô hấp của cơ thể. Theo thời gian, "inhalation" đã phát triển qua tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại, cuối cùng trở thành thuật ngữ mà chúng ta sử dụng ngày nay để mô tả hành động hít vào.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hít vào

meaningsự xông

meaningthuốc xông

namespace
Ví dụ:
  • During yoga class, the instructor guided us through a series of breaths, focusing on deep inhalations to fill our lungs to capacity.

    Trong lớp học yoga, người hướng dẫn đã hướng dẫn chúng tôi thực hiện một loạt các nhịp thở, tập trung vào việc hít thở sâu để lấp đầy phổi.

  • The surgeon instructed the anesthesiologist to administer a dosage of medications that would facilitate smooth inhalations for the patient during the surgery.

    Bác sĩ phẫu thuật đã hướng dẫn bác sĩ gây mê dùng một liều thuốc giúp bệnh nhân hít thở dễ dàng trong khi phẫu thuật.

  • The nurse encouraged the asthmatic patient to take slow and measured inhalations through the inhaler to alleviate breathing difficulties.

    Y tá khuyến khích bệnh nhân hen suyễn hít thuốc chậm và đều đặn qua ống xịt để giảm bớt khó thở.

  • The respiratory therapist demonstrated breathing exercises to the COPD patient, emphasizing on the importance of deliberate inhalations for improved lung function.

    Chuyên gia trị liệu hô hấp đã trình bày các bài tập thở cho bệnh nhân COPD, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hít vào có chủ đích để cải thiện chức năng phổi.

  • The expectant mother practiced breathing techniques during childbirth classes, learning to inhale deeply and hold the breath to better manage contractions.

    Người mẹ tương lai đã thực hành các kỹ thuật thở trong lớp học sinh nở, học cách hít thở sâu và nín thở để kiểm soát các cơn co thắt tốt hơn.

  • The diving instructor cautioned the students about overzealous inhalations, encouraging them to surface gradually and avoid bloat in their lungs.

    Người hướng dẫn lặn đã cảnh báo học viên về việc hít thở quá mạnh, khuyến khích họ nổi lên từ và tránh đầy hơi trong phổi.

  • The medical research team monitored the participants' inhalation patterns during the pulmonary function tests, analyzing the data for insights on respiratory issues.

    Nhóm nghiên cứu y khoa đã theo dõi kiểu hít thở của những người tham gia trong quá trình kiểm tra chức năng phổi, phân tích dữ liệu để tìm hiểu sâu hơn về các vấn đề về hô hấp.

  • The diabetic patient followed the doctor's advice to maintain good inhalation habits, avoiding tobacco and pollutants to promote respiratory health.

    Bệnh nhân tiểu đường đã làm theo lời khuyên của bác sĩ là duy trì thói quen hít thở tốt, tránh thuốc lá và các chất ô nhiễm để tăng cường sức khỏe hô hấp.

  • The chemotherapy patient learned to inhale aromatherapy scents through a diffuser, looking to improve their breathing amidst the therapy's unpleasant side effects.

    Bệnh nhân hóa trị đã học cách hít mùi hương liệu pháp thông qua máy khuếch tán, nhằm cải thiện hơi thở trong bối cảnh liệu pháp này có những tác dụng phụ khó chịu.

  • During the meditation session, the teacher led the participants through a series of breathing exercises, encouraging them to focus on the inhalations to achieve inner calmness.

    Trong buổi thiền, giáo viên hướng dẫn người tham gia thực hiện một loạt các bài tập thở, khuyến khích họ tập trung vào hơi thở để đạt được sự bình tĩnh bên trong.