Định nghĩa của từ respectability

respectabilitynoun

sự tôn trọng

/rɪˌspektəˈbɪləti//rɪˌspektəˈbɪləti/

Từ "respectability" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "respect" có nghĩa là "regard" và "abilite" có nghĩa là "ability" hoặc "quality". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ danh tiếng hoặc danh tiếng của một người về hành vi tốt. Theo thời gian, định nghĩa này được mở rộng để bao gồm địa vị xã hội, phẩm chất đạo đức và địa vị tốt trong xã hội. Đến thế kỷ 16, "respectability" được sử dụng để mô tả những cá nhân có địa vị xã hội cao, được coi là đáng tin cậy và được coi là đáng được tôn trọng. Vào thế kỷ 18 và 19, thuật ngữ này mang một giọng điệu đạo đức hơn, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì các chuẩn mực và quy ước xã hội để duy trì phẩm chất tốt. Ngày nay, "respectability" thường được dùng để mô tả một người đáng tin cậy, có uy tín và có danh tiếng tốt, và thường gắn liền với các giá trị như chăm chỉ, chính trực và trách nhiệm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đáng tôn trọng; tư cách đáng trọng

meaningngười đáng trọng

namespace
Ví dụ:
  • Jane prides herself on her unwavering commitment to maintaining the respectability of her family's name.

    Jane tự hào về quyết tâm không ngừng của mình trong việc duy trì sự tôn nghiêm cho danh tiếng của gia đình mình.

  • After inheriting a substantial fortune, Mark worked tirelessly to uphold the family's reputation for financial respectability.

    Sau khi thừa kế một khối tài sản lớn, Mark đã làm việc không biết mệt mỏi để duy trì danh tiếng về sự đáng tin cậy về mặt tài chính của gia đình.

  • Tom's ceaseless pursuit of academic excellence has earned him immense respectability in his profession.

    Việc không ngừng theo đuổi sự xuất sắc trong học tập của Tom đã mang lại cho anh sự tôn trọng to lớn trong nghề nghiệp của mình.

  • Despite facing numerous challenges, Sarah has managed to maintain an air of respectability in her community.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức, Sarah vẫn cố gắng duy trì thái độ đáng kính trọng trong cộng đồng của mình.

  • The well-established organization's longstanding history of integrity and respectability made it an attractive candidate for the prestigious award.

    Lịch sử lâu đời về tính chính trực và uy tín đã khiến tổ chức này trở thành ứng cử viên hấp dẫn cho giải thưởng danh giá này.

  • Will's composure and poise in high-pressure situations have contributed significantly to his admirable level of professional respectability.

    Sự điềm tĩnh và bình tĩnh của Will trong những tình huống áp lực cao đã góp phần đáng kể vào mức độ đáng ngưỡng mộ về sự tôn trọng trong nghề nghiệp của anh.

  • In her quest for self-improvement, Jessica makes a conscious effort to cultivate a reputation for respectability both personally and professionally.

    Trong hành trình tự hoàn thiện bản thân, Jessica nỗ lực hết mình để xây dựng danh tiếng đáng kính trọng cả về mặt cá nhân lẫn nghề nghiệp.

  • The high standards of behavior expected of students at the school contribute to an ethos of respectability that is instilled from the very beginning of their academic careers.

    Các tiêu chuẩn cao về hành vi mà nhà trường mong đợi ở học sinh góp phần tạo nên đạo đức đáng kính trọng được thấm nhuần ngay từ khi bắt đầu sự nghiệp học tập của họ.

  • The CEO's unwavering commitment to preserving the company's reputation for financial responsibility and professional integrity has earned him considerable respectability in his industry.

    Cam kết kiên định của CEO trong việc bảo vệ danh tiếng của công ty về trách nhiệm tài chính và tính chính trực nghề nghiệp đã mang lại cho ông sự tôn trọng đáng kể trong ngành.

  • The renowned institution's legacy of academic success and intellectual respectability is a testament to the diligent efforts of its faculty and alumni.

    Di sản thành công trong học thuật và uy tín về mặt trí tuệ của ngôi trường nổi tiếng này là minh chứng cho những nỗ lực chăm chỉ của đội ngũ giảng viên và cựu sinh viên.