Định nghĩa của từ childish

childishadjective

trẻ trâu

/ˈtʃaɪldɪʃ//ˈtʃaɪldɪʃ/

Từ "childish" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cildisc", có nghĩa là "thuộc về một đứa trẻ". Bản thân từ này là sự kết hợp của "cild" (trẻ em) và hậu tố "-isc" (thuộc về). "Childish" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 14 và ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian. Ban đầu, nó chỉ đơn giản ám chỉ những đặc điểm hoặc hành vi điển hình của một đứa trẻ. Tuy nhiên, sau đó nó có hàm ý tiêu cực hơn, thường ám chỉ sự non nớt, ngớ ngẩn hoặc thiếu trách nhiệm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcủa trẻ con; như trẻ con, hợp với trẻ con

examplechildish games: trò chơi trẻ con

examplea childish idea: ý nghĩ trẻ con

meaningngây ngô, trẻ con

exampledont's be so childish: đừng trẻ con thế

namespace

connected with or typical of a child

kết nối với hoặc điển hình của một đứa trẻ

Ví dụ:
  • childish handwriting

    chữ viết trẻ con

  • After losing the game, his opponent accused him of playing childishly by kicking the ball out of bounds.

    Sau khi thua trận, đối thủ đã cáo buộc anh chơi trẻ con khi đá bóng ra ngoài ranh giới.

  • Some people might find your obsession with collecting action figures childish, but to each their own.

    Một số người có thể thấy việc bạn đam mê sưu tập các mô hình hành động là trẻ con, nhưng mỗi người có sở thích riêng.

  • The comedian's brand of humor can be a bit childish at times, with its reliance on fart jokes and slapstick.

    Đôi khi, phong cách hài hước của nghệ sĩ hài này có thể hơi trẻ con, với những trò đùa về chuyện đánh rắm và trò hề.

  • As a parent, it is important to remember that playing with toys and having imaginary friends is not inherently childish, but a part of a child's development.

    Là cha mẹ, điều quan trọng cần nhớ là việc chơi đồ chơi và có bạn tưởng tượng không phải là hành động trẻ con mà là một phần trong quá trình phát triển của trẻ.

behaving in a stupid or silly way

cư xử một cách ngu ngốc hoặc ngớ ngẩn

Ví dụ:
  • Don't be so childish!

    Đừng trẻ con như vậy!

Từ, cụm từ liên quan