Định nghĩa của từ deference

deferencenoun

sự trì hoãn

/ˈdefərəns//ˈdefərəns/

Trong tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 14), "deference" lần đầu tiên được sử dụng như một danh từ có nghĩa là "hành động nhường nhịn hoặc từ bỏ". Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để bao gồm sự tôn trọng, lịch sự và sẵn sàng nhường nhịn người khác. Trong thế kỷ 16 và 17, từ này có nghĩa là khiêm tốn và tôn kính, gợi ý sự sẵn sàng lắng nghe và tuân theo. Ngày nay, "deference" thường ám chỉ hành động thể hiện sự tôn trọng, lịch sự hoặc phục tùng đối với ai đó hoặc thứ gì đó có quyền lực hoặc cấp cao hơn về thứ hạng, thẩm quyền hoặc danh tiếng. Tôi hy vọng điều đó hữu ích!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chiều ý, sự chiều theo

examplein deference to someone's desires: chiều theo ý muốn của ai

meaningsự tôn trọng, sự tôn kính

exampleto treat someone with deference: đối xử với ai một cách tôn trọng

exampleto have no deference for someone: không tôn trọng ai, thất lễ với ai

exampleto pay (show) deference to somebody: tỏ lòng tôn kính ai

namespace
Ví dụ:
  • The politician showed deference to his senior colleague by relinquishing his seat in the House of Representatives.

    Chính trị gia này đã thể hiện sự tôn trọng đối với người đồng nghiệp cấp cao của mình bằng cách từ bỏ ghế của mình tại Hạ viện.

  • The newly promoted employee demonstrated deference to her supervisor by voluntarily taking on extra tasks.

    Nhân viên mới được thăng chức đã thể hiện sự tôn trọng đối với cấp trên của mình bằng cách tình nguyện đảm nhận thêm nhiệm vụ.

  • In the royal court, everyone showed deference to the king as a sign of respect and loyalty.

    Trong cung điện, mọi người đều tỏ lòng tôn kính với nhà vua như một biểu hiện của sự tôn trọng và lòng trung thành.

  • As a mark of respect, the juniors in the academic department showed deference to their senior professors by calling them by their titles.

    Để tỏ lòng tôn trọng, các sinh viên năm ba trong khoa đã thể hiện sự kính trọng đối với các giáo sư cao cấp của mình bằng cách gọi họ bằng chức danh.

  • The successful entrepreneur showed deference to his mentor by seeking his advice and guidance.

    Doanh nhân thành đạt thể hiện sự tôn trọng với người cố vấn của mình bằng cách tìm kiếm lời khuyên và sự hướng dẫn của ông.

  • During the public ceremony, the attendees showed deference to the distinguished guest by remaining still and quiet as she entered the room.

    Trong buổi lễ công khai, những người tham dự đã thể hiện sự tôn kính đối với vị khách quý bằng cách giữ yên lặng khi bà bước vào phòng.

  • The hotel manager showed deference to the visiting foreign diplomat by arranging for special amenities and accommodations.

    Người quản lý khách sạn đã thể hiện sự tôn trọng đối với nhà ngoại giao nước ngoài đến thăm bằng cách sắp xếp các tiện nghi và chỗ ở đặc biệt.

  • The judge's demeanor in court reflected his deference to the law, and he always made sure to uphold it.

    Thái độ của thẩm phán tại tòa phản ánh sự tôn trọng của ông đối với luật pháp và ông luôn đảm bảo thực thi luật pháp.

  • The writer showed deference to her sources by accurately citing all the information that she gathered for her research.

    Tác giả đã thể hiện sự tôn trọng đối với nguồn thông tin của mình bằng cách trích dẫn chính xác mọi thông tin mà cô thu thập được cho nghiên cứu của mình.

  • In the meeting, the project manager showed deference to the client by carefully considering all their concerns and addressing them satisfactorily.

    Trong cuộc họp, người quản lý dự án đã thể hiện sự tôn trọng đối với khách hàng bằng cách cân nhắc cẩn thận mọi mối quan tâm của họ và giải quyết một cách thỏa đáng.