Định nghĩa của từ decorum

decorumnoun

trang trí

/dɪˈkɔːrəm//dɪˈkɔːrəm/

Từ "decorum" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có từ thời Trung cổ. "Decorum" bắt nguồn từ tiếng Latin "decorare", có nghĩa là "làm đẹp" hoặc "trang trí". Thuật ngữ này được cho là có nguồn gốc từ thế kỷ 14, khi nó đề cập đến nghệ thuật trang trí hoặc tô điểm cho một thứ gì đó, chẳng hạn như một căn phòng hoặc một người. Vào thế kỷ 17, ý nghĩa của "decorum" được mở rộng để bao gồm ý tưởng về sự phù hợp hoặc nghi thức xã hội. Nó đề cập đến các quy tắc và quy ước chi phối hành vi được xã hội chấp nhận, chẳng hạn như cách cư xử đúng mực ở nơi công cộng hoặc cách xưng hô với người khác. Ngày nay, "decorum" thường được sử dụng để mô tả cảm giác phù hợp hoặc gu thẩm mỹ tốt được mong đợi trong một bối cảnh xã hội hoặc nghề nghiệp cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều decorums, decora

meaningsự đúng mực, sự đoan trang, sự đứng đắn; sự lịch sự, sự lịch thiệp

examplea breach of decorum: sự bất lịch sự; sự không đứng đắn

meaningnghi lễ, nghi thức

namespace
Ví dụ:
  • The speaker maintained a delicate balance of decorum and passion as she delivered her speech, never once wavering from the expected social graces.

    Diễn giả đã duy trì sự cân bằng tinh tế giữa phép lịch sự và sự nồng nhiệt khi trình bày bài phát biểu, không bao giờ dao động khỏi những phép xã giao thông thường.

  • Despite the chaos of the protest, decorum prevailed as each participant remained quiet and attentive during the speeches being delivered on the stage.

    Bất chấp sự hỗn loạn của cuộc biểu tình, sự trang nghiêm vẫn được giữ vững khi mỗi người tham gia đều giữ im lặng và chú ý lắng nghe các bài phát biểu trên sân khấu.

  • The importance of decorum was highlighted during the wedding ceremony as the bridal party and guests remained silent as the bride and groom exchanged their vows.

    Tầm quan trọng của phép lịch sự được nhấn mạnh trong lễ cưới khi đoàn tùy tùng và khách mời giữ im lặng khi cô dâu và chú rể trao lời thề.

  • The committee's chairman adhered strictly to decorum during the meeting, refusing to be drawn into any heated debates or arguments arising from differing opinions.

    Chủ tịch ủy ban tuân thủ nghiêm ngặt phép lịch sự trong suốt cuộc họp, từ chối tham gia vào bất kỳ cuộc tranh luận hay bất đồng quan điểm nào phát sinh từ những ý kiến ​​khác nhau.

  • In the hustle and bustle of the busy restaurant, the waiters and waitresses maintained decorum by moving smoothly through the floor and serving customers with efficiency and courtesy.

    Trong sự hối hả và nhộn nhịp của nhà hàng đông đúc, các bồi bàn vẫn giữ được sự lịch sự bằng cách di chuyển nhẹ nhàng trên sàn và phục vụ khách hàng một cách hiệu quả và lịch sự.

  • Decorum was a crucial factor in the interview process, as the interviewee was expected to present themselves in a professional and composed manner, demonstrating their competency and suitability for the role.

    Phong thái là yếu tố quan trọng trong quá trình phỏng vấn, vì người được phỏng vấn phải thể hiện bản thân một cách chuyên nghiệp và điềm tĩnh, chứng minh năng lực và sự phù hợp của họ với vai trò này.

  • The decorum of the formal event was beautifully maintained by the attendees, each dressed impeccably in their black tie attire and behaving with the utmost grace and civility.

    Sự trang trọng của sự kiện được duy trì một cách tuyệt vời bởi những người tham dự, mỗi người đều ăn mặc chỉnh tề với trang phục cà vạt đen và cư xử hết sức duyên dáng và lịch sự.

  • During the funeral service, every effort was made to preserve decorum in honour of the deceased, with all present showing the utmost respect and dignity in their behaviour and dress.

    Trong lễ tang, mọi nỗ lực đều được thực hiện để giữ gìn sự trang nghiêm để tôn vinh người đã khuất, tất cả những người có mặt đều thể hiện sự tôn trọng và phẩm giá cao nhất trong hành vi và trang phục.

  • The diplomatic summit was held with decorum and respect in mind, as each participant made concerted efforts to display a meaningful commitment to resolving issues through discussions free from tension or aggression.

    Hội nghị thượng đỉnh ngoại giao được tổ chức với sự trang trọng và tôn trọng, khi mỗi bên tham gia đều nỗ lực thể hiện cam kết có ý nghĩa nhằm giải quyết các vấn đề thông qua thảo luận không căng thẳng hoặc gây hấn.

  • The classroom was a perfect example of decorum, with all the students behaving with quietness, following guidelines like putting papers face down, keeping a calm and composed disposition, and refraining from gossip or chatter, showing respect to their classmates and teacher.

    Lớp học là một ví dụ hoàn hảo về phép lịch sự, khi tất cả học sinh đều cư xử im lặng, tuân theo các hướng dẫn như đặt úp giấy xuống, giữ thái độ bình tĩnh và điềm đạm, không buôn chuyện hay nói chuyện phiếm, thể hiện sự tôn trọng với bạn cùng lớp và giáo viên.