Định nghĩa của từ niceness

nicenessnoun

sự tử tế

/ˈnaɪsnəs//ˈnaɪsnəs/

Từ "niceness" là danh từ chỉ phẩm chất dễ chịu, tử tế và chu đáo với người khác. Nguồn gốc của từ "niceness" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "niceté", có nghĩa là "pleasantness" hoặc "sự lịch thiệp". Vào đầu thế kỷ 15, từ "niceness" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại với tên gọi ban đầu là "nicenesse," có nghĩa là "sự dễ chịu trong hành vi". Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều phẩm chất hơn, bao gồm lòng tốt, sự hào phóng và cách cư xử tốt. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để mô tả phẩm chất thân thiện, lịch sự và hòa đồng. Khái niệm "niceness" thường gắn liền với nhiều đức tính đạo đức và xã hội, chẳng hạn như sự đồng cảm, lòng trắc ẩn và tôn trọng người khác. Trong nhiều nền văn hóa, sự tử tế được coi là một khía cạnh thiết yếu của các mối quan hệ cá nhân và xây dựng cộng đồng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thú vị, sự dễ chịu

meaningvẻ xinh, vẻ đáng yêu

meaningtính tỉ mỉ, tính câu nệ, tính khảnh

namespace

the quality of being kind and friendly

chất lượng của sự tử tế và thân thiện

Ví dụ:
  • In some professions, niceness does not get you very far.

    Trong một số ngành nghề, sự tử tế không giúp bạn tiến xa được.

  • The hotel staff went out of their way to provide us with exceptional niceness and service during our stay.

    Nhân viên khách sạn đã nỗ lực hết mình để mang đến cho chúng tôi sự thân thiện và dịch vụ tuyệt vời trong suốt thời gian chúng tôi lưu trú.

  • The teacher's niceness helped to create a positive learning environment that made it easy for the students to engage in class discussions.

    Sự tử tế của giáo viên đã giúp tạo ra một môi trường học tập tích cực, giúp học sinh dễ dàng tham gia thảo luận trên lớp.

  • She's one of the nicest people you'll ever meet, always going out of her way to help others.

    Cô ấy là một trong những người tốt bụng nhất mà bạn từng gặp, luôn luôn cố gắng giúp đỡ người khác.

  • Despite the chaos and confusion in the store, the clerks displayed remarkable niceness and patience with customers.

    Bất chấp sự hỗn loạn và lộn xộn trong cửa hàng, các nhân viên vẫn thể hiện sự tử tế và kiên nhẫn đáng kinh ngạc với khách hàng.

the quality of being pleasant or attractive

chất lượng dễ chịu hoặc hấp dẫn

Ví dụ:
  • all that Christmas niceness

    tất cả sự tốt đẹp của Giáng sinh