Định nghĩa của từ good name

good namenoun

tên hay

/ˌɡʊd ˈneɪm//ˌɡʊd ˈneɪm/

Thuật ngữ "good name" là một thành ngữ tiếng Anh cổ có từ thời Trung cổ. Nó ám chỉ danh tiếng hoặc tính cách của một người. Vào thời Trung cổ, tên của một người được coi là sự phản ánh phẩm chất và hành động của họ. Một "good name" có nghĩa là một người được tôn trọng, đáng tin cậy và đáng kính, trong khi một "tên xấu" có nghĩa ngược lại. Khái niệm này rất quan trọng trong một xã hội mà các mối quan hệ cá nhân và danh dự đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Cụm từ "good name" vẫn tiếp tục được sử dụng cho đến ngày nay, đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý và văn học, nơi nó đồng nghĩa với danh tiếng hoặc vị thế của một người trong cộng đồng.

namespace
Ví dụ:
  • Sally's good name had been tarnished after she was accused of stealing from her employer, but she was able to clear her name in court.

    Danh tiếng của Sally đã bị hoen ố sau khi cô bị buộc tội ăn cắp tiền của chủ, nhưng cô đã có thể minh oan trước tòa.

  • The author's reputation has brought them a good name in the literary world.

    Danh tiếng của tác giả đã mang lại cho họ tên tuổi tốt trong giới văn học.

  • Despite facing numerous challenges, Jane's determination and hard work have resulted in a good name for her business.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức, sự quyết tâm và làm việc chăm chỉ của Jane đã mang lại danh tiếng tốt cho doanh nghiệp của cô.

  • After years of hard work and dedication, John's good name in the community is well-earned and respected.

    Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và cống hiến, danh tiếng của John trong cộng đồng đã được khẳng định và tôn trọng.

  • The singer's talent and character have garnered them a good name in the music industry.

    Tài năng và tính cách của ca sĩ đã mang lại cho họ danh tiếng tốt trong ngành công nghiệp âm nhạc.

  • Michael's good name was put to the test when rumors began to circulate, but he was able to prove his innocence.

    Danh tiếng của Michael đã bị thử thách khi những tin đồn bắt đầu lan truyền, nhưng anh đã có thể chứng minh được sự trong sạch của mình.

  • Sarah's good name has brought her numerous opportunities, and she is proud of the way she has earned it.

    Danh tiếng tốt của Sarah đã mang lại cho cô nhiều cơ hội và cô tự hào vì đã đạt được điều đó.

  • The historical landmark's good name is a testament to its significance and importance throughout the years.

    Danh tiếng tốt đẹp của di tích lịch sử này là minh chứng cho ý nghĩa và tầm quan trọng của nó trong suốt nhiều năm qua.

  • Despite being disowned by his family, David continued to live with integrity, and in time, his good name was restored.

    Mặc dù bị gia đình từ bỏ, David vẫn tiếp tục sống liêm chính, và theo thời gian, danh tiếng của ông đã được khôi phục.

  • Tom's good name is an example to us all, and we strive to emulate his character and values.

    Tên tuổi của Tom là tấm gương cho tất cả chúng ta và chúng ta cố gắng noi theo tính cách và giá trị của ông.