Định nghĩa của từ manly

manlyadjective

đàn ông

/ˈmænli//ˈmænli/

"Manly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mann", có nghĩa là "người đàn ông". Đây là sự kết hợp của "man" và hậu tố "-ly", biểu thị sự giống nhau hoặc tương tự. Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào khoảng thế kỷ 14 và ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian. Ban đầu, nó chỉ đơn giản mô tả một cái gì đó "giống như một người đàn ông", sau đó chuyển sang biểu thị những phẩm chất theo truyền thống gắn liền với nam tính, như sức mạnh, lòng dũng cảm và sự quyết đoán.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường

meaningcó vẻ đàn ông (đàn bà)

meaninghợp với đàn ông (đồ dùng)

namespace
Ví dụ:
  • The rugged outdoorsman wore a manly blend of flannel, leather, and denim as he trekked through the wilderness.

    Người đàn ông ưa hoạt động ngoài trời này đã mặc một bộ đồ pha trộn giữa vải nỉ, da và denim khi anh đi bộ qua vùng hoang dã.

  • The father of three displayed his manly side by fixing the leaky faucet in the bathroom without complaint.

    Người cha của ba đứa trẻ đã thể hiện bản lĩnh đàn ông của mình bằng cách sửa vòi nước bị rò rỉ trong phòng tắm mà không phàn nàn.

  • The groom-to-be proved his manly mettle as he tirelessly prepared for the wedding, from building the ceremony arch to grilling the reception dinner.

    Chú rể tương lai đã chứng tỏ bản lĩnh đàn ông của mình khi không ngừng chuẩn bị cho đám cưới, từ việc dựng cổng lễ cưới cho đến nấu tiệc chiêu đãi.

  • The chef presented a manly spread of grilled meats, fresh veggies, and hearty stews, leaving his guests feeling both satisfied and impressed.

    Đầu bếp đã mang đến một bữa tiệc thịnh soạn với các loại thịt nướng, rau tươi và món hầm thịnh soạn, khiến thực khách cảm thấy vừa hài lòng vừa ấn tượng.

  • The firefighter showed true manly courage as he risked his life to save a kitten trapped in a burning building.

    Người lính cứu hỏa đã thể hiện lòng dũng cảm thực sự của một người đàn ông khi liều mạng sống để cứu một chú mèo con bị mắc kẹt trong tòa nhà đang cháy.

  • The construction worker sported a manly tan and calloused hands, thanks to a long day spent working on a building site in the blazing sun.

    Người công nhân xây dựng này có làn da rám nắng nam tính và đôi bàn tay chai sạn do phải làm việc cả ngày tại công trường xây dựng dưới ánh nắng chói chang.

  • The fisherman brought home a bountiful haul, his manly grin infectious as he proudly displayed his catch to his family.

    Người đánh cá đã mang về một mẻ cá bội thu, nụ cười nam tính của anh lan tỏa khi anh tự hào khoe chiến lợi phẩm của mình với gia đình.

  • The sailor wore a manly salty beard, its rugged edges a testament to the life of adventure he led on the sea.

    Người thủy thủ để bộ râu muối tiêu đầy nam tính, phần rìa râu rậm là minh chứng cho cuộc sống phiêu lưu mà ông đã trải qua trên biển.

  • The handyman fixed the squeaky door with tools and bolts, displaying his measurable manly power as the door shut with a satisfying click.

    Người thợ sửa chữa đã sửa cánh cửa cót két bằng dụng cụ và chốt, thể hiện sức mạnh nam tính đáng kinh ngạc của mình khi cánh cửa đóng lại với một tiếng kêu tách thỏa mãn.

  • The mechanic fixed the engine in his truck, his manly skill and knowledge on full display as he poured over the detailed mess of car parts.

    Người thợ máy sửa động cơ cho chiếc xe tải của mình, kỹ năng và kiến ​​thức của anh được thể hiện đầy đủ khi anh xem xét kỹ lưỡng các bộ phận chi tiết của chiếc xe.