Định nghĩa của từ reputation

reputationnoun

sự nổi tiếng, nổi danh

/ˌrɛpjʊˈteɪʃn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "reputation" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và tiếng La-tinh. Từ tiếng Pháp cổ "reputacion" xuất hiện vào thế kỷ 13, bắt nguồn từ động từ "reputer", có nghĩa là "đặt hoặc giữ trong sự tôn trọng". Động từ này bắt nguồn từ tiếng La-tinh "reputare", có nghĩa là "tính toán hoặc coi trọng". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ hành động xem xét hoặc đánh giá tính cách hoặc giá trị của ai đó. Theo thời gian, ý nghĩa của "reputation" chuyển sang tập trung vào thực thể hoặc hình ảnh công chúng phát sinh từ sự xem xét này. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả danh tiếng của một ai đó hoặc cách người khác nhìn nhận họ. Ngày nay, "reputation" ám chỉ tổng hợp các ý kiến, sự kiện và kinh nghiệm định hình hình ảnh công chúng của một cá nhân hoặc tổ chức và là một khái niệm quan trọng trong các lĩnh vực như tiếp thị, xã hội học và tâm lý học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng (xấu, tốt...)

examplehe had the reputation of raching his tenants: lâo ta có tiếng về bóc lột tận xương tuỷ tá điền của lão

meaningtiếng tốt, thanh danh, danh tiếng

examplea scientist of world wide: một nhà khoa học danh tiếng khắp thế giới

namespace
Ví dụ:
  • Jane's reputation as a hardworking and dedicated employee has earned her numerous promotions within the company.

    Danh tiếng của Jane là một nhân viên chăm chỉ và tận tụy đã giúp cô được thăng chức nhiều lần trong công ty.

  • The politician's reputation for honesty and integrity has earned him the trust of his constituents.

    Danh tiếng về sự trung thực và liêm chính của chính trị gia này đã giúp ông giành được sự tin tưởng của cử tri.

  • Despite her initial flop in the industry, the singer's reputation as a talented performer has never been in doubt.

    Bất chấp thất bại ban đầu trong ngành, danh tiếng của nữ ca sĩ với tư cách là một nghệ sĩ biểu diễn tài năng chưa bao giờ bị nghi ngờ.

  • The school's reputation as a leading institution in the field attracts top students from all over the country.

    Danh tiếng của trường là một tổ chức giáo dục hàng đầu trong lĩnh vực này thu hút nhiều sinh viên giỏi nhất từ ​​khắp cả nước.

  • The CEO's reputation as a ruthless businessman has made him both respected and feared by his competitors.

    Danh tiếng của vị CEO là một doanh nhân tàn nhẫn khiến ông vừa được các đối thủ tôn trọng vừa sợ hãi.

  • The chef's reputation for serving the finest food in town is what drives foodies around the city to try his restaurant.

    Danh tiếng của đầu bếp trong việc phục vụ những món ăn ngon nhất thị trấn là điều thu hút những người sành ăn khắp thành phố đến thử nhà hàng của ông.

  • The doctor's reputation as a compassionate and skilled medical practitioner has made her a well-respected figure in her community.

    Danh tiếng của bác sĩ là một bác sĩ tận tâm và có tay nghề cao đã khiến bà trở thành một người được kính trọng trong cộng đồng.

  • The company's reputation for delivering high-quality products has kept them ahead of their competitors.

    Danh tiếng của công ty trong việc cung cấp các sản phẩm chất lượng cao đã giúp họ luôn vượt trội hơn các đối thủ cạnh tranh.

  • The writer's reputation for being provocative and outspoken has made him the go-to source for captivating opinions.

    Danh tiếng của nhà văn là người có tính khiêu khích và thẳng thắn đã khiến ông trở thành nguồn cung cấp những ý kiến ​​hấp dẫn.

  • The athlete's reputation as a clean and fair player has earned him respect both on and off the field.

    Danh tiếng của vận động viên này là một cầu thủ trong sạch và công bằng đã giúp anh nhận được sự tôn trọng cả trong và ngoài sân cỏ.

  • In each of these sentences, the term "reputation" has been used to describe an individual's or group's established image or esteemed standing in the eyes of others.

    Trong mỗi câu này, thuật ngữ "reputation" được sử dụng để mô tả hình ảnh đã được khẳng định hoặc vị thế đáng kính của một cá nhân hoặc một nhóm trong mắt người khác.