Định nghĩa của từ deniable

deniableadjective

có thể phủ nhận

/dɪˈnaɪəbl//dɪˈnaɪəbl/

Từ "deniable" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "negare" có nghĩa là "phủ nhận" hoặc "phản bác", và được dùng để tạo thành động từ "denegare", có nghĩa là "phủ nhận" hoặc "từ chối". Từ đó, từ "deniable" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại với tên gọi "deniable," có nghĩa là "có khả năng bị phủ nhận" hoặc "có khả năng bị từ chối hoặc bỏ qua". Trong tiếng Anh hiện đại, từ "deniable" thường ám chỉ điều gì đó có thể bị phủ nhận hoặc từ chối, thường là trong tình huống mà việc làm như vậy sẽ có lợi. Ví dụ, ai đó có thể tranh cãi về một tuyên bố là điều gì đó "deniable" để tránh chịu trách nhiệm hoặc giảm thiểu trách nhiệm. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến bằng chứng buộc tội, khiếu nại sai sự thật hoặc cố gắng đổ lỗi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể từ chối, có thể khước từ

meaningcó thể chối, có thể không nhận

namespace
Ví dụ:
  • The government denied any involvement in the human rights violations that were reported in the region.

    Chính phủ phủ nhận mọi sự liên quan đến các vụ vi phạm nhân quyền được báo cáo trong khu vực.

  • The accused rejected any claims of guilt and declared that the evidence against them was deniable.

    Bị cáo đã bác bỏ mọi lời buộc tội và tuyên bố rằng bằng chứng chống lại họ là không thể chối cãi.

  • The company's spokesperson issued a deniable statement, stating that there was no cause for concern and that the reports were false.

    Người phát ngôn của công ty đã đưa ra tuyên bố phủ nhận, nói rằng không có lý do gì để lo ngại và các báo cáo là sai sự thật.

  • The eyewitnesses' accounts were called into question by the defense, who claimed that their testimony was deniable.

    Lời khai của các nhân chứng đã bị bên bào chữa đặt dấu hỏi khi họ cho rằng lời khai của họ có thể phủ nhận được.

  • The investigators found inconsistencies in the suspect's story, making it deniable and casting further doubt on their involvement.

    Các điều tra viên phát hiện ra những điểm bất hợp lý trong lời khai của nghi phạm, khiến lời khai có thể bị phủ nhận và làm tăng thêm nghi ngờ về sự liên quan của họ.

  • The suspect asserted that the identification was wrong and that the witness could not positively identify them, making the identification deniable.

    Nghi phạm khẳng định việc nhận dạng là sai và nhân chứng không thể xác định danh tính của họ, khiến việc nhận dạng trở nên không thể chấp nhận được.

  • The opposition party has accused the ruling party of perpetrating a deniable act, which has not been directly admitted or owned up to.

    Đảng đối lập đã cáo buộc đảng cầm quyền thực hiện hành vi có thể chối cãi, hành vi này chưa được thừa nhận hoặc thừa nhận trực tiếp.

  • The testimony of the police officers was dismissed as deniable, as there were inconsistencies in their stories.

    Lời khai của cảnh sát đã bị bác bỏ vì có sự mâu thuẫn trong lời khai của họ.

  • The businessman denied any knowledge of the fraudulent activities, asserting that they were deniable and that he was a victim of the actual perpetrators.

    Vị doanh nhân này phủ nhận mọi thông tin về các hoạt động gian lận, khẳng định rằng ông có thể chối tội và rằng ông là nạn nhân của những kẻ thực sự gây ra vụ việc.

  • The scientists questioned the validity of the results, stating that they were deniable due to a lack of control groups and scientific methodologies.

    Các nhà khoa học đặt câu hỏi về tính hợp lệ của kết quả, tuyên bố rằng chúng có thể bị phủ nhận do thiếu nhóm đối chứng và phương pháp khoa học.