danh từ
sự tổ chức lại, sự cải tổ lại
tổ chức lại
/riˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn//riˌɔːrɡənəˈzeɪʃn/Từ "reorganization" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ và tiếng La-tinh. Tiền tố "re-" có nghĩa là "again" hoặc "anew", và gốc "organ-" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "organon", có nghĩa là "tool" hoặc "instrument". Thuật ngữ tiếng La-tinh "organizare" xuất hiện vào thế kỷ 15, là nguồn gốc của từ tiếng Anh "organization". Nghĩa của "re-" được thêm vào "organizere" tạo ra "reorganization", lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 17. Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ việc tái lập một tổ chức đã tồn tại từ trước. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm các thay đổi về cấu trúc, sắp xếp lại và cải cách trong một tổ chức. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong kinh doanh, chính trị và hành chính để mô tả quá trình thiết kế lại hoặc định hình lại một tổ chức nhằm cải thiện hiệu quả, hiệu suất hoặc hiệu suất chung.
danh từ
sự tổ chức lại, sự cải tổ lại
Công ty đã công bố một cuộc tái tổ chức lớn để ứng phó với tình trạng lợi nhuận sụt giảm.
Việc tái tổ chức sẽ bao gồm việc hợp nhất hai phòng ban và thành lập một nhóm mới để giám sát hai phòng ban này.
Tổng giám đốc điều hành đã vạch ra một kế hoạch tái tổ chức sẽ dẫn đến việc sa thải và phân công lại công việc cho một số nhân viên.
Việc tái tổ chức nhằm mục đích tinh giản hoạt động, giảm chi phí và nâng cao hiệu quả.
Công ty hiện đang trong quá trình tái cấu trúc để phù hợp hơn với định hướng chiến lược mới.
Việc tái tổ chức đã dẫn đến sự thay đổi đáng kể về trách nhiệm của một số giám đốc điều hành chủ chốt.
Việc tái tổ chức sẽ tác động đến toàn bộ tổ chức, từ nhân viên cấp thấp đến lãnh đạo cấp cao.
Việc tổ chức lại sẽ tạo ra một cơ cấu báo cáo mới giúp cải thiện khả năng giao tiếp và phối hợp giữa các phòng ban.
Việc tái tổ chức nhằm mục đích định vị công ty để tăng trưởng và tạo điều kiện cho các vụ mua lại trong tương lai.
Việc tổ chức lại sẽ bao gồm việc xem xét kỹ lưỡng mô tả công việc và điều chỉnh mức lương để phản ánh các vai trò mới và trách nhiệm mở rộng.