Định nghĩa của từ restructuring

restructuringnoun

tái cấu trúc

/ˌriːˈstrʌktʃərɪŋ//ˌriːˈstrʌktʃərɪŋ/

Thuật ngữ "restructuring" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "re" có nghĩa là "again" và "structura" có nghĩa là "structure". Ban đầu, nó ám chỉ việc xây dựng lại hoặc tổ chức lại các cấu trúc vật lý như tòa nhà hoặc cầu. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều khái niệm trừu tượng hơn, bao gồm các hệ thống xã hội và kinh tế. Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "restructuring" xuất hiện trong bối cảnh chủ nghĩa Marx ở châu Âu, ám chỉ những thay đổi triệt để đối với các cấu trúc xã hội và kinh tế nhằm tạo ra một xã hội công bằng hơn. Vào những năm 1960 và 1970, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong bối cảnh quy hoạch đô thị và phát triển cộng đồng, khi các thành phố tổ chức lại các cấu trúc vật lý và xã hội của mình để giải quyết các vấn đề như đói nghèo và bất bình đẳng. Ngày nay, "restructuring" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh doanh, chính phủ và chăm sóc sức khỏe, để mô tả những thay đổi nhằm cải thiện hiệu quả, giảm chi phí và thích ứng với hoàn cảnh thay đổi.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự tổ chức lại, sự cơ cấu lại, sự sắp xếp lại

namespace
Ví dụ:
  • The company announced a restructuring plan to streamline operations and improve efficiency.

    Công ty đã công bố kế hoạch tái cấu trúc để tinh giản hoạt động và nâng cao hiệu quả.

  • The restructuring process involved the consolidation of several departments and the elimination of some redundant positions.

    Quá trình tái cấu trúc bao gồm việc hợp nhất một số phòng ban và loại bỏ một số vị trí không cần thiết.

  • The restructuring initiative aimed to reduce costs and better align the organization with its strategic priorities.

    Sáng kiến ​​tái cấu trúc nhằm mục đích giảm chi phí và đưa tổ chức phù hợp hơn với các ưu tiên chiến lược của mình.

  • The restructuring decision was made in response to the changing market conditions and shifting consumer preferences.

    Quyết định tái cấu trúc được đưa ra nhằm ứng phó với những thay đổi trong điều kiện thị trường và sở thích của người tiêu dùng.

  • The newly restructured organization will be more agile, flexible, and innovative in its approach to serving customers.

    Tổ chức mới được tái cấu trúc sẽ nhanh nhẹn, linh hoạt và sáng tạo hơn trong cách tiếp cận phục vụ khách hàng.

  • The restructuring gave employees the opportunity to take on additional responsibilities and leadership roles.

    Việc tái cấu trúc đã tạo cơ hội cho nhân viên đảm nhận thêm trách nhiệm và vai trò lãnh đạo.

  • The restructuring will result in some reassignments and promotions, but the overall workforce will remain intact.

    Việc tái cấu trúc sẽ dẫn đến một số đợt điều động và thăng chức, nhưng lực lượng lao động nói chung vẫn giữ nguyên.

  • The restructuring involved the creation of new teams and functions to better address emerging needs in the market.

    Việc tái cấu trúc bao gồm việc thành lập các nhóm và chức năng mới để giải quyết tốt hơn các nhu cầu mới nổi trên thị trường.

  • The restructuring was completed in a phased manner to minimize disruption and ensure a smooth transition.

    Việc tái cấu trúc được hoàn thành theo từng giai đoạn để giảm thiểu gián đoạn và đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra suôn sẻ.

  • The restructuring yielded significant financial benefits for the company, such as reduced operating costs and higher profitability.

    Việc tái cấu trúc mang lại lợi ích tài chính đáng kể cho công ty, chẳng hạn như giảm chi phí hoạt động và lợi nhuận cao hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches