Định nghĩa của từ revitalization

revitalizationnoun

sự hồi sinh

/ˌriːˌvaɪtəlaɪˈzeɪʃn//ˌriːˌvaɪtələˈzeɪʃn/

Từ "revitalization" đã được sử dụng từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "re-" có nghĩa là "again" hoặc "anew" và "vitalis" có nghĩa là "của sự sống". Ý nghĩa ban đầu của nó là khôi phục hoặc làm sống lại một cái gì đó, thường ám chỉ sự đổi mới sức sống hoặc sức khỏe thể chất. Theo thời gian, thuật ngữ này có hàm ý rộng hơn, bao gồm không chỉ sự hồi sinh về thể chất mà còn cả sự hồi sinh về tinh thần và đạo đức. Trong cách sử dụng hiện đại, sự hồi sinh thường ám chỉ quá trình tái tạo hoặc tiếp thêm sinh lực cho một địa điểm, cộng đồng hoặc tổ chức. Điều này có thể bao gồm các nỗ lực khôi phục các di tích lịch sử, cải tạo các khu vực đô thị, thúc đẩy hoạt động kinh tế hoặc thúc đẩy sự đổi mới xã hội và văn hóa. Khái niệm hồi sinh đã được áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm quy hoạch đô thị, bảo tồn và phát triển cộng đồng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn và thổi hồn vào các địa điểm, hệ thống và con người.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtình trạng đem lại sức sống mới, tình trạng đưa sức sống mới vào (cái gì); sự tái sinh

namespace
Ví dụ:
  • The historic downtown area is undergoing a process of revitalization, with new shops, restaurants, and sidewalk cafes replacing vacant stores and boarded-up buildings.

    Khu trung tâm lịch sử đang trải qua quá trình phục hồi, với các cửa hàng, nhà hàng và quán cà phê vỉa hè mới thay thế các cửa hàng bỏ trống và các tòa nhà đóng cửa.

  • The community is working on a revitalization plan to breathe new life into the neglected park on the outskirts of town.

    Cộng đồng đang thực hiện kế hoạch phục hồi nhằm thổi luồng sinh khí mới vào công viên bị bỏ quên ở ngoại ô thị trấn.

  • The local economy has been revitalized by the growth of the tech industry, with new jobs and businesses bringing new energy and investment to the area.

    Nền kinh tế địa phương đã được phục hồi nhờ sự phát triển của ngành công nghệ, với nhiều việc làm và doanh nghiệp mới mang đến nguồn năng lượng và đầu tư mới cho khu vực.

  • The city's pubic library has undergone a major revitalization, with the addition of a new reading room, modern technologies, and increased accessibility.

    Thư viện công cộng của thành phố đã trải qua quá trình cải tạo lớn, bổ sung thêm phòng đọc mới, công nghệ hiện đại và khả năng tiếp cận dễ dàng hơn.

  • The old neighborhood has been revitalized thanks to a group of residents who have taken it upon themselves to beautify the streets, organize block parties, and encourage new businesses to open up shop.

    Khu phố cổ đã được hồi sinh nhờ một nhóm cư dân đã tự mình làm đẹp đường phố, tổ chức các bữa tiệc khu phố và khuyến khích các doanh nghiệp mới mở cửa hàng.

  • The revitalization efforts have not only improved the physical surroundings but also brought about a renewed sense of pride and community spirit among residents.

    Những nỗ lực phục hồi không chỉ cải thiện môi trường xung quanh mà còn mang lại lòng tự hào và tinh thần cộng đồng mới cho người dân địa phương.

  • The museum's latest exhibit is part of a larger revitalization plan to increase visitor engagement and improve the overall museum experience.

    Triển lãm mới nhất của bảo tàng là một phần của kế hoạch phục hồi lớn hơn nhằm tăng cường sự tham gia của du khách và cải thiện trải nghiệm chung của bảo tàng.

  • The university has launched a major revitalization project to renovate and expand its campus facilities, including new dormitories, classrooms, and research centers.

    Trường đại học đã triển khai một dự án cải tạo lớn nhằm cải tạo và mở rộng cơ sở vật chất trong khuôn viên trường, bao gồm các ký túc xá, phòng học và trung tâm nghiên cứu mới.

  • The railway station has been revitalized by the addition of modern amenities, such as high-speed Wi-Fi, cafes, and charging ports, making it a more comfortable and convenient transportation hub.

    Nhà ga xe lửa đã được cải tạo bằng cách bổ sung các tiện nghi hiện đại như Wi-Fi tốc độ cao, quán cà phê và cổng sạc, giúp nơi đây trở thành trung tâm giao thông thoải mái và thuận tiện hơn.

  • The revitalization plans for the waterfront area have not been without controversy, with some arguing that they prioritize development over the preservation of the environment and local heritage.

    Các kế hoạch phục hồi khu vực ven sông không phải là không gây tranh cãi, một số người cho rằng họ ưu tiên phát triển hơn việc bảo tồn môi trường và di sản địa phương.