nội động từ
tái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại)
phục hồi, tái chế (sản phẩm tự nhiên)
Default
(máy tính) chu trình lặp
tái chế
/ˌriːˈsaɪklɪŋ//ˌriːˈsaɪklɪŋ/Thuật ngữ "recycling" có nguồn gốc từ tiếng Latin "recyclare", có nghĩa là "quay lại" hoặc "hoàn nguyên". Thuật ngữ này được đặt ra vào giữa thế kỷ 19 để mô tả quá trình tái sử dụng và tái chế vật liệu, chẳng hạn như giấy và hàng dệt may, nhằm giảm thiểu chất thải và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên. Năm 1824, một nhà khoa học người Nga tên là Nikolay Morkovkin đã tiến hành các thí nghiệm về tái chế sợi bông và len, và công trình của ông đã giúp thiết lập khái niệm tái chế như chúng ta biết ngày nay. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20 khi các mối quan tâm về môi trường và các vấn đề quản lý chất thải trở nên cấp bách hơn. Ngày nay, tái chế đề cập đến quá trình thu thập và xử lý vật liệu để sản xuất các sản phẩm mới, giảm nhu cầu về nguyên liệu thô và giảm thiểu chất thải.
nội động từ
tái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại)
phục hồi, tái chế (sản phẩm tự nhiên)
Default
(máy tính) chu trình lặp
Jane đam mê việc tái chế và luôn đảm bảo phân loại rác thải vào các thùng khác nhau để giảm thiểu rác thải chôn lấp.
Trong nỗ lực giảm lượng khí thải carbon, công ty đã triển khai chương trình tái chế cho các sản phẩm và vật liệu đóng gói của mình.
Mark là người tin tưởng mạnh mẽ vào việc tái chế và khuyến khích bạn bè và gia đình làm theo bằng cách làm gương về cách phân loại rác đúng cách và sử dụng vật liệu tái chế.
Thành phố đã phát động một chiến dịch mới nhằm tăng tỷ lệ tái chế trong cộng đồng, bao gồm việc giáo dục người dân về cách phân loại rác đúng cách và lắp thêm nhiều thùng tái chế ở những nơi công cộng.
Nhà trường triển khai các chương trình tái chế vào chương trình giảng dạy để dạy trẻ em tầm quan trọng của việc giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế như một cách bảo vệ môi trường.
Khu chung cư của John có một trung tâm tái chế chuyên dụng để phân loại giấy, bìa cứng, nhựa, thủy tinh và kim loại, sau đó được chuyển đến các cơ sở xử lý để sử dụng tiếp.
Công viên có một thùng tái chế được bố trí bên cạnh thùng rác, khuyến khích mọi người đưa ra quyết định có ý thức trong việc phân loại rác thành rác tái chế và rác thải.
Là một phần trong hoạt động bền vững của mình, nhà hàng tuyên bố rằng họ sẽ thay thế ống hút nhựa dùng một lần bằng ống hút có thể phân hủy sinh học và khách hàng có thể tự mang theo đồ tái chế để giảm thiểu rác thải.
Chương trình tái chế tại trường Đại học khuyến khích sinh viên tham gia chương trình quản lý chất thải bằng cách tổ chức các cuộc thi để xem ký túc xá nào có thể tái chế nhiều nhất trong học kỳ.
Có một số vật liệu, chẳng hạn như xốp, không thể tái chế mà phải xử lý đúng cách tại bãi rác để giảm thiểu ô nhiễm và ngăn ngừa tác hại đến môi trường.
All matches