Định nghĩa của từ revision

revisionnoun

sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại

/rɪˈvɪʒn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "revision" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "revidere", có nghĩa là "nhìn lại". Bản thân động từ này là sự kết hợp của "re" (lại) và "videre" (nhìn). Theo thời gian, "revidere" đã phát triển thành "réviser" của tiếng Pháp và cuối cùng trở thành "revision" trong tiếng Anh. Sự phát triển này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của từ: xem xét lại một cái gì đó, thường là để cải thiện hoặc sửa lỗi. Khái niệm "nhìn lại" để tinh chỉnh và hoàn thiện là trọng tâm trong nguồn gốc của từ này và cách sử dụng hiện đại của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự xem lại, sự xét lại, sự duyệt lại

meaningsự sửa lại

namespace

a change or set of changes to something

một sự thay đổi hoặc tập hợp các thay đổi đối với một cái gì đó

Ví dụ:
  • He made some minor revisions to the report before printing it out.

    Anh ấy đã thực hiện một số sửa đổi nhỏ cho báo cáo trước khi in nó ra.

Ví dụ bổ sung:
  • They called for revisions to the treaty.

    Họ kêu gọi sửa đổi hiệp ước.

  • revisions to the plan

    sửa đổi kế hoạch

  • an upward revision of government expenditure plans

    sửa đổi tăng kế hoạch chi tiêu của chính phủ

  • A revision of the budget was approved in October.

    Việc sửa đổi ngân sách đã được phê duyệt vào tháng 10.

the act of changing something, or of examining something with the intention of changing it

hành động thay đổi một cái gì đó, hoặc kiểm tra một cái gì đó với ý định thay đổi nó

Ví dụ:
  • The system is in need of revision.

    Hệ thống đang cần sửa đổi.

  • a revision of trading standards

    sửa đổi các tiêu chuẩn giao dịch

  • Their educational policies are due for revision.

    Chính sách giáo dục của họ sắp được sửa đổi.

Ví dụ bổ sung:
  • Our conclusions are always open to revision in the light of fresh evidence.

    Kết luận của chúng tôi luôn sẵn sàng được sửa đổi dựa trên bằng chứng mới.

  • The process of revision continued at rehearsals.

    Quá trình sửa đổi tiếp tục diễn ra trong các buổi diễn tập.

  • These guidebooks require constant revision.

    Những cuốn sách hướng dẫn này cần được xem xét thường xuyên.

  • The plan has recently undergone drastic revision.

    Kế hoạch gần đây đã được sửa đổi mạnh mẽ.

  • This has brought about a radical revision in the style of school management.

    Điều này đã mang lại sự thay đổi căn bản trong phong cách quản lý trường học.

the process of learning work for an exam

quá trình học tập cho kỳ thi

Ví dụ:
  • Have you started your revision yet?

    Bạn đã bắt đầu sửa đổi chưa?

  • a revision class/course/timetable

    một lớp/khóa học/thời gian biểu ôn tập

Ví dụ bổ sung:
  • revision for tomorrow's history exam

    ôn tập cho kỳ thi lịch sử ngày mai

  • I've got to do some history revision tonight.

    Tối nay tôi phải ôn lại lịch sử.