Định nghĩa của từ downsizing

downsizingnoun

thu nhỏ lại

/ˈdaʊnsaɪzɪŋ//ˈdaʊnsaɪzɪŋ/

Thuật ngữ "downsizing" có nguồn gốc từ những năm 1970 tại Hoa Kỳ. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh sản xuất và chế tạo, ám chỉ việc giảm kích thước của sản phẩm hoặc quy trình để sản xuất hiệu quả hơn, nhỏ hơn và ít tốn kém hơn. Vào những năm 1980, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh tái cấu trúc doanh nghiệp, khi các công ty tìm cách giảm chi phí và tăng hiệu quả trong thời kỳ kinh tế bất ổn. Điều này thường liên quan đến việc sa thải nhân viên, giảm quy mô lực lượng lao động và hợp lý hóa hoạt động để cắt giảm chi phí. Thuật ngữ "downsizing" trở thành từ đồng nghĩa với việc sa thải và cắt giảm việc làm, khi các công ty sử dụng thuật ngữ này để mô tả nỗ lực tinh giản hoạt động và giảm chi phí chung. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng rộng rãi để mô tả quá trình tái cấu trúc doanh nghiệp, mặc dù nó cũng gắn liền với các xu hướng xã hội rộng lớn hơn, chẳng hạn như sự suy giảm của các ngành công nghiệp và sự gia tăng của nền kinh tế việc làm tự do.

namespace

the act of reducing the number of people who work in a company, business, etc. in order to reduce costs

hành động giảm số lượng người làm việc trong một công ty, doanh nghiệp, v.v. để giảm chi phí

Ví dụ:
  • The company announced its decision to downsize by laying off 300 employees in order to reduce costs and increase efficiency.

    Công ty đã công bố quyết định cắt giảm nhân sự bằng cách sa thải 300 nhân viên nhằm giảm chi phí và tăng hiệu quả.

  • Due to the economic downturn, many businesses are forced to implement downsizing measures to stay afloat.

    Do suy thoái kinh tế, nhiều doanh nghiệp buộc phải thực hiện các biện pháp thu hẹp quy mô để duy trì hoạt động.

  • In response to a shift in its market, the organization decided to downsize its workforce and focus on core competencies.

    Để ứng phó với sự thay đổi trên thị trường, tổ chức đã quyết định cắt giảm nhân sự và tập trung vào các năng lực cốt lõi.

  • After completing a thorough restructuring, the corporation reported significant savings as a result of its downsizing efforts.

    Sau khi hoàn tất quá trình tái cấu trúc toàn diện, công ty đã báo cáo khoản tiết kiệm đáng kể nhờ nỗ lực tinh giản biên chế.

  • The downsizing process was handled with sensitivity, as affected employees were offered severance packages and outplacement services.

    Quá trình tinh giản biên chế được xử lý một cách tế nhị, vì những nhân viên bị ảnh hưởng được cung cấp các gói trợ cấp thôi việc và dịch vụ tìm kiếm việc làm mới.

the act of moving to a smaller home

hành động chuyển đến một ngôi nhà nhỏ hơn

Ví dụ:
  • Thinking about downsizing? We can help find the right property for you.

    Bạn đang nghĩ đến việc thu hẹp quy mô? Chúng tôi có thể giúp bạn tìm được bất động sản phù hợp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches