Định nghĩa của từ rebranding

rebrandingnoun

đổi thương hiệu

/ˌriːˈbrændɪŋ//ˌriːˈbrændɪŋ/

Thuật ngữ "rebranding" có nguồn gốc tương đối gần đây. Bản thân từ "rebrand" đã được sử dụng từ cuối thế kỷ 19, nhưng chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh đổi thương hiệu vật lý, chẳng hạn như sơn lại hoặc dán nhãn lại sản phẩm. Khái niệm đổi thương hiệu như chúng ta biết ngày nay, bao gồm việc đại tu toàn diện bản sắc của công ty, bắt đầu hình thành vào giữa thế kỷ 20. Bản thân thuật ngữ "rebranding" được sử dụng lần đầu tiên vào những năm 1980, đặc biệt là trong bối cảnh hàng tiêu dùng và tiếp thị. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi vào những năm 1990 và 2000, đặc biệt là với sự phát triển của phương tiện truyền thông kỹ thuật số và nhu cầu các công ty phải thích ứng với các điều kiện thị trường thay đổi. Ngày nay, đổi thương hiệu là một hoạt động phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ hàng tiêu dùng đến công nghệ và các tổ chức phi lợi nhuận.

namespace
Ví dụ:
  • The company announced its decision to undergo a rebranding, which will involve a new logo, color scheme, and messaging to better reflect its evolving values and mission.

    Công ty đã công bố quyết định đổi thương hiệu, bao gồm logo, phối màu và thông điệp mới để phản ánh tốt hơn các giá trị và sứ mệnh đang phát triển của công ty.

  • After several years of struggling to remain relevant, the CEO announced a comprehensive rebranding strategy to help the company shed its outdated image and connect with a younger, more tech-savvy consumer base.

    Sau nhiều năm đấu tranh để duy trì sự phù hợp, CEO đã công bố chiến lược đổi thương hiệu toàn diện để giúp công ty thoát khỏi hình ảnh lỗi thời và kết nối với nhóm người tiêu dùng trẻ tuổi, am hiểu công nghệ hơn.

  • In light of changing industry trends, the product line will soon be rebranded to better align with our target audience and more effectively communicate its unique benefits.

    Trước xu hướng thay đổi của ngành, dòng sản phẩm sẽ sớm được đổi thương hiệu để phù hợp hơn với đối tượng mục tiêu và truyền đạt hiệu quả hơn những lợi ích độc đáo của sản phẩm.

  • The rebranding initiative is designed to communicate our company's commitment to sustainability and social responsibility, which we believe are key differentiators in today's market.

    Sáng kiến ​​đổi thương hiệu được thiết kế để truyền đạt cam kết của công ty chúng tôi đối với tính bền vững và trách nhiệm xã hội, mà chúng tôi tin là những yếu tố khác biệt chính trên thị trường ngày nay.

  • The rebranding process was a collaborative effort, involving feedback and input from stakeholders at all levels of the organization to ensure a cohesive and meaningful transformation.

    Quá trình đổi thương hiệu là một nỗ lực hợp tác, bao gồm phản hồi và ý kiến ​​đóng góp từ các bên liên quan ở mọi cấp độ của tổ chức để đảm bảo sự chuyển đổi gắn kết và có ý nghĩa.

  • The ultimate goal of the rebranding efforts is to strengthen our brand equity and reinforce our position as a leader in our industry.

    Mục tiêu cuối cùng của nỗ lực đổi thương hiệu là củng cố giá trị thương hiệu và vị thế dẫn đầu trong ngành của chúng tôi.

  • The rebranding will also include a renewed focus on our digital channels and a streamlined customer experience, reflecting the importance of online engagement and convenience in today's marketplace.

    Việc đổi thương hiệu cũng sẽ bao gồm việc tập trung trở lại vào các kênh kỹ thuật số và cải thiện trải nghiệm khách hàng, phản ánh tầm quan trọng của sự tương tác trực tuyến và sự tiện lợi trên thị trường ngày nay.

  • The rebranding strategy will be rolled out in stages, starting with a new logo and packaging design and gradually extending to all aspects of our visual identity and messaging.

    Chiến lược đổi thương hiệu sẽ được triển khai theo từng giai đoạn, bắt đầu bằng thiết kế logo và bao bì mới và dần dần mở rộng sang mọi khía cạnh nhận diện hình ảnh và thông điệp của chúng tôi.

  • To ensure a successful rebranding, our team will be closely monitoring consumer reactions and adjusting our approach as needed to ensure maximal impact and effectiveness.

    Để đảm bảo việc đổi thương hiệu thành công, nhóm của chúng tôi sẽ theo dõi chặt chẽ phản ứng của người tiêu dùng và điều chỉnh cách tiếp cận khi cần thiết để đảm bảo tác động và hiệu quả tối đa.

  • We believe that our rebranding efforts will position us for long-term growth and success, enabling us to better serve our customers and compete effectively in a rapidly changing market.

    Chúng tôi tin rằng nỗ lực đổi mới thương hiệu sẽ giúp chúng tôi đạt được tăng trưởng và thành công lâu dài, giúp chúng tôi phục vụ khách hàng tốt hơn và cạnh tranh hiệu quả trên thị trường thay đổi nhanh chóng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches