Định nghĩa của từ automate

automateverb

tự động hóa

/ˈɔːtəmeɪt//ˈɔːtəmeɪt/

Từ "automate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "automaticus", có nghĩa là "tự di chuyển" hoặc "thực hiện hành động một cách độc lập". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "auto" (tự) và "matics" (chuyển động). Vào thế kỷ 17, tiếng Anh đã mượn thuật ngữ tiếng Latin này và chuyển thể thành "automate," ban đầu ám chỉ những cỗ máy có thể thực hiện các nhiệm vụ mà không cần sự can thiệp của con người. Theo thời gian, ý nghĩa của "automate" được mở rộng để mô tả bất kỳ quy trình hoặc hệ thống nào có thể hoạt động độc lập, không cần sự kiểm soát của con người. Ngày nay, từ "automate" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm công nghệ, sản xuất và kinh doanh, để mô tả việc sử dụng máy móc, phần mềm hoặc thuật toán để thực hiện các nhiệm vụ lặp đi lặp lại hoặc thường xuyên.

Tóm Tắt

type động từ

meaningtự động hoá

namespace
Ví dụ:
  • The company is automating its manufacturing process to increase efficiency.

    Công ty đang tự động hóa quy trình sản xuất để tăng hiệu quả.

  • The new software will automate several time-consuming tasks, freeing up employees for more strategic work.

    Phần mềm mới sẽ tự động hóa một số tác vụ tốn thời gian, giúp nhân viên có thời gian thực hiện những công việc mang tính chiến lược hơn.

  • Our department is moving towards automating repetitive tasks to reduce human errors and save resources.

    Bộ phận của chúng tôi đang hướng tới việc tự động hóa các nhiệm vụ lặp đi lặp lại để giảm thiểu lỗi của con người và tiết kiệm tài nguyên.

  • The factory has implemented automated machines to speed up production and lower costs.

    Nhà máy đã triển khai máy móc tự động để tăng tốc độ sản xuất và giảm chi phí.

  • The automated assembly line can produce thousands of products per hour without the need for human intervention.

    Dây chuyền lắp ráp tự động có thể sản xuất hàng nghìn sản phẩm mỗi giờ mà không cần sự can thiệp của con người.

  • The accounting department has automated its invoicing process, reducing invoice processing time from five days to one.

    Phòng kế toán đã tự động hóa quy trình lập hóa đơn, rút ​​ngắn thời gian xử lý hóa đơn từ năm ngày xuống còn một ngày.

  • The hospital has started automating the delivery of medications to patients, improving medication adherence and reducing errors.

    Bệnh viện đã bắt đầu tự động hóa việc cung cấp thuốc cho bệnh nhân, cải thiện việc tuân thủ dùng thuốc và giảm sai sót.

  • The government is exploring automating certain aspects of its welfare programs to reduce fraud and streamline operations.

    Chính phủ đang tìm cách tự động hóa một số khía cạnh của chương trình phúc lợi để giảm gian lận và hợp lý hóa hoạt động.

  • The bank has implemented automated customer lending processes, making the process faster and more convenient for its clients.

    Ngân hàng đã triển khai quy trình cho vay khách hàng tự động, giúp quá trình này diễn ra nhanh hơn và thuận tiện hơn cho khách hàng.

  • The logistics company has automated its warehouse management system, improving the accuracy and speed of inventory management.

    Công ty hậu cần đã tự động hóa hệ thống quản lý kho, cải thiện độ chính xác và tốc độ quản lý hàng tồn kho.