Định nghĩa của từ stern

sternadjective

đuôi tàu

/stɜːn//stɜːrn/

Từ "stern" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stern", có nghĩa là "serious" hoặc "grave". Cảm giác nghiêm trang hoặc trang trọng này vẫn được duy trì trong tiếng Anh hiện đại. Tuy nhiên, từ "stern" đã có sự thay đổi đáng kể về ý nghĩa theo thời gian. Vào thế kỷ 14, "stern" bắt đầu mang hàm ý hàng hải, ám chỉ phần sau hoặc đuôi tàu. Ý nghĩa này có thể xuất phát từ ý tưởng rằng đuôi tàu là phần nghiêm túc hoặc ấn tượng nhất của tàu. Từ đó, thuật ngữ "stern" đã phát triển để mô tả một người hoặc một thứ gì đó nghiêm khắc, cứng rắn hoặc độc đoán, giống như đuôi tàu là không thể lay chuyển và không dao động. Ngày nay, "stern" bao gồm nhiều ý nghĩa này, từ việc mô tả thái độ nghiêm túc của một người đến việc mô tả phía sau một con tàu hoặc thậm chí là một vật thể giống như đuôi tàu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnghiêm nghị, nghiêm khắc

examplestern countenance: vẻ mặt khiêm khắc

meaning(xem) sex

type danh từ

meaning(hàng hải) phía đuôi tàu, phần sau tàu

examplestern countenance: vẻ mặt khiêm khắc

meaningmông đít; đuôi (chó săn...)

namespace

serious and often showing that you do not approve of somebody/something; expecting somebody to obey you

nghiêm túc và thường thể hiện rằng bạn không tán thành ai/điều gì đó; mong đợi ai đó vâng lời bạn

Ví dụ:
  • a stern face/expression/look

    một khuôn mặt/biểu cảm/cái nhìn nghiêm nghị

  • a stern warning

    lời cảnh báo nghiêm khắc

  • Her voice was stern.

    Giọng cô nghiêm nghị.

  • The police are planning sterner measures to combat crime.

    Cảnh sát đang lên kế hoạch các biện pháp mạnh mẽ hơn để chống tội phạm.

  • The stern captain of the ship demanded that all passengers follow the safety procedures without fail.

    Thuyền trưởng nghiêm khắc của tàu yêu cầu tất cả hành khách phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình an toàn.

Ví dụ bổ sung:
  • He quickly became notorious for his stern management.

    Ông nhanh chóng trở nên khét tiếng vì sự quản lý nghiêm khắc của mình.

  • Her mother appeared, looking very stern.

    Mẹ cô xuất hiện, trông rất nghiêm nghị.

  • His voice was suddenly stern.

    Giọng anh đột nhiên nghiêm nghị.

  • She always seemed to have the same stern expression on her face.

    Cô ấy dường như luôn có vẻ mặt nghiêm nghị như vậy.

  • There was a hint of a smile on his usually rather stern face.

    Trên khuôn mặt thường ngày khá nghiêm nghị của anh thoáng hiện một nụ cười.

Từ, cụm từ liên quan

serious and difficult

nghiêm trọng và khó khăn

Ví dụ:
  • a stern test of nerves

    một cuộc kiểm tra thần kinh nghiêm khắc

  • We face stern opposition.

    Chúng tôi phải đối mặt với sự phản đối gay gắt.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

be made of sterner stuff
to have a stronger character and to be more determined in dealing with problems than other people
  • Many would have given up, but Tim was made of sterner stuff.