Định nghĩa của từ coalition

coalitionnoun

Liên minh

/ˌkəʊəˈlɪʃn//ˌkəʊəˈlɪʃn/

Từ "coalition" có nguồn gốc từ châu Âu thế kỷ 18. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp "coalition," có nghĩa là "entente" hoặc "liên minh". Vào thế kỷ 17 và 18, các chế độ quân chủ và quý tộc châu Âu đã thành lập các liên minh tạm thời, được gọi là liên minh, để cân bằng sức mạnh của các quốc gia khác. Các liên minh này thường được thành lập vì các mục đích cụ thể, chẳng hạn như để tiến hành chiến tranh hoặc đàm phán các hiệp ước. Khái niệm liên minh đặc biệt phổ biến trong Chiến tranh Kế vị Tây Ban Nha (1701-1714) và Chiến tranh Áo-Phổ (1740-1748). Thuật ngữ này trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ trong Nội chiến Hoa Kỳ, khi nó ám chỉ đến liên minh tạm thời giữa các tiểu bang miền Bắc để đánh bại Liên minh miền Nam. Ngày nay, thuật ngữ "coalition" được sử dụng trên toàn cầu để mô tả các liên minh hoặc quan hệ đối tác tạm thời được hình thành giữa các nhóm hoặc thực thể khác nhau để đạt được một mục tiêu chung.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự liên kết, sự liên hiệp, sự liên minh

examplecoalition government: chính phủ liên hiệp

typeDefault

meaningsự liên minh, sự hợp tác

namespace

a government formed by two or more political parties working together

một chính phủ được thành lập bởi hai hoặc nhiều đảng chính trị làm việc cùng nhau

Ví dụ:
  • The two parties have formed a coalition.

    Hai bên đã thành lập một liên minh.

  • a two-party coalition

    liên minh hai đảng

  • a coalition government

    chính phủ liên minh

  • The two parties governed in coalition for four years.

    Hai đảng cầm quyền trong liên minh trong bốn năm.

  • They didn't rule out coalition with the Social Democrats.

    Họ không loại trừ khả năng liên minh với Đảng Dân chủ Xã hội.

  • a coalition between the Socialists and Communists

    một liên minh giữa những người theo chủ nghĩa xã hội và những người cộng sản

Ví dụ bổ sung:
  • They formed a coalition with the Greens.

    Họ thành lập một liên minh với Greens.

  • a coalition led by the Socialist Party

    một liên minh do Đảng Xã hội lãnh đạo

  • the biggest party in the government coalition

    đảng lớn nhất trong liên minh chính phủ

a group formed by people from several different groups, especially political ones, agreeing to work together for a particular purpose

một nhóm được thành lập bởi những người thuộc nhiều nhóm khác nhau, đặc biệt là những nhóm chính trị, đồng ý làm việc cùng nhau vì một mục đích cụ thể

Ví dụ:
  • The network is a global coalition of environmental and consumer groups.

    Mạng lưới này là một liên minh toàn cầu của các nhóm môi trường và người tiêu dùng.

  • The ruling party has formed a coalition with several smaller parties in order to strengthen their position in parliament.

    Đảng cầm quyền đã thành lập liên minh với một số đảng nhỏ hơn để củng cố vị thế của mình trong quốc hội.

  • The coalition government has pledged to prioritize economic reforms and infrastructure development.

    Chính phủ liên minh đã cam kết ưu tiên cải cách kinh tế và phát triển cơ sở hạ tầng.

  • The opposition parties have formed a coalition to challenge the ruling party's policies and demand a revamp of the electoral system.

    Các đảng đối lập đã thành lập liên minh để thách thức các chính sách của đảng cầm quyền và yêu cầu cải tổ hệ thống bầu cử.

  • The two main political forces have united in a coalition to tackle the social and economic issues facing the country's poorest regions.

    Hai lực lượng chính trị chính đã hợp nhất thành một liên minh để giải quyết các vấn đề xã hội và kinh tế mà các khu vực nghèo nhất của đất nước đang phải đối mặt.

Ví dụ bổ sung:
  • a broad-based coalition of religious and community groups

    một liên minh rộng rãi của các nhóm tôn giáo và cộng đồng

  • a broad coalition of democratic and republican groups

    một liên minh rộng lớn của các nhóm dân chủ và cộng hòa

  • The proposal has been backed by a broad coalition of prison reform groups.

    Đề xuất này đã được ủng hộ bởi một liên minh rộng rãi gồm các nhóm cải cách nhà tù.

  • an umbrella coalition of human rights organizations

    một liên minh chung của các tổ chức nhân quyền

  • a grand coalition of various environmental groups

    một liên minh lớn của các nhóm môi trường khác nhau