Định nghĩa của từ reformatory

reformatorynoun

trường giáo dưỡng

/rɪˈfɔːmətri//rɪˈfɔːrmətɔːri/

"Reformatory" bắt nguồn từ tiếng Latin "reformare", có nghĩa là "tạo hình lại". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ hành động cải tạo hoặc cải thiện một cái gì đó. Đến thế kỷ 19, "reformatory" bắt đầu được sử dụng cụ thể để mô tả các tổ chức nhằm cải tạo những người phạm tội trẻ tuổi. Cách sử dụng này chịu ảnh hưởng của niềm tin ngày càng tăng vào tiềm năng phục hồi chức năng và mong muốn cung cấp các giải pháp thay thế cho các nhà tù truyền thống dành cho những người phạm tội trẻ tuổi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrại cải tạo

namespace
Ví dụ:
  • The convicted criminal was sentenced to two years in the reformatory for his involvement in the burglary.

    Tên tội phạm bị kết án phải chịu mức án hai năm tù giam vì liên quan đến vụ trộm cắp.

  • The reformatory aimed to reform and educate young offenders through a strict schedule of discipline, work, and study.

    Trại cải tạo này nhằm mục đích cải tạo và giáo dục những tội phạm trẻ tuổi thông qua lịch trình kỷ luật, lao động và học tập nghiêm ngặt.

  • Some critics argued that the reformatory system was too harsh and should be replaced with more humane forms of punishment.

    Một số nhà phê bình cho rằng hệ thống trại cải tạo quá khắc nghiệt và nên được thay thế bằng những hình phạt nhân đạo hơn.

  • The reformatory was run by a team of dedicated staff who believed in the power of rehabilitation and correction.

    Trại cải tạo được điều hành bởi một đội ngũ nhân viên tận tụy, những người tin vào sức mạnh của sự phục hồi và cải tạo.

  • After serving five years in the reformatory, the ex-convict emerged as a transformed individual, ready to start a new life.

    Sau năm năm trong trại cải tạo, cựu tù nhân này đã trở thành một con người hoàn toàn khác, sẵn sàng bắt đầu một cuộc sống mới.

  • The reformatory had a significant impact on the young men who passed through its doors, with many going on to lead successful and law-abiding lives.

    Trại cải tạo đã có tác động đáng kể đến những thanh niên từng trải qua trại, nhiều người sau đó đã có cuộc sống thành đạt và tuân thủ pháp luật.

  • The reformatory was situated in a remote location in the countryside, far away from civilization and its distractions.

    Trại cải tạo nằm ở một vùng nông thôn hẻo lánh, cách xa nền văn minh và những phiền nhiễu xung quanh.

  • The reformatory had a strong ethos of discipline and order, enforced through strict routines and punishment for rule-breaking.

    Trại cải tạo có tinh thần kỷ luật và trật tự mạnh mẽ, được thực hiện thông qua các quy trình nghiêm ngặt và hình phạt khi vi phạm nội quy.

  • The reformatory was subject to regular inspections by government officials to ensure that it was administering justice fairly and humanely.

    Trại cải tạo thường xuyên được các viên chức chính phủ kiểm tra để đảm bảo rằng nơi này thực thi công lý một cách công bằng và nhân đạo.

  • The reformatory was a striking example of the Victorian era's belief in the power of reform and redemption, even for the most hardened criminals.

    Trại cải tạo là một ví dụ nổi bật về niềm tin của thời đại Victoria vào sức mạnh của sự cải tạo và cứu rỗi, ngay cả đối với những tên tội phạm cứng đầu nhất.