Định nghĩa của từ detention

detentionnoun

giam giữ

/dɪˈtenʃn//dɪˈtenʃn/

Từ "detention" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "detenir", có nghĩa là "giữ lại" hoặc "giữ lại". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ hành động giữ hoặc giữ lại thứ gì đó, chẳng hạn như tàu hoặc tù nhân. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã thay đổi để bao gồm khái niệm giam giữ hoặc bỏ tù tạm thời, thường là hình phạt hoặc vì mục đích an ninh. Trong bối cảnh giáo dục, thuật ngữ "detention" xuất hiện vào thế kỷ 19 để mô tả một hình thức trừng phạt hoặc hướng dẫn bổ sung được giao cho học sinh do hành vi sai trái hoặc học tập kém. Ngày nay, giam giữ có thể đề cập đến một loạt các biện pháp, từ đình chỉ học tập trong trường đến các hoạt động ngoại khóa hoặc bài tập về nhà được thiết kế để sửa chữa hoặc định hướng lại hành vi của học sinh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giam cầm, sự cầm tù; tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù

examplea house of detention: nhà tù, nhà giam

exampledetention barracks: (quân sự) trại gian

meaningsự phạt không cho ra ngoài; sự bắt ở lại trường sau khi tan học

meaningsự cầm giữ (tài sản, đồ vật...)

namespace

the state of being kept in a place, especially a prison, and prevented from leaving

tình trạng bị giữ ở một nơi, đặc biệt là nhà tù, và bị ngăn cản rời đi

Ví dụ:
  • They were sentenced to 12 months' detention in a young offender institution.

    Họ bị kết án 12 tháng giam giữ trong trại giam dành cho phạm nhân trẻ tuổi.

  • police powers of arrest and detention

    quyền bắt, tạm giam của công an

  • allegations of torture and detention without trial

    cáo buộc tra tấn và giam giữ mà không cần xét xử

  • a detention camp

    một trại giam

Ví dụ bổ sung:
  • He made the confession while under detention.

    Anh ta đã thú tội trong thời gian bị tạm giam.

  • He was held in detention from 1991 to 2001.

    Ông bị giam giữ từ năm 1991 đến năm 2001.

  • If found guilty of smuggling drugs, she could face indefinite detention.

    Nếu bị kết tội buôn lậu ma túy, cô có thể phải đối mặt với việc bị giam giữ vô thời hạn.

  • Lawyers argued that she should be allowed to serve her detention in her home country.

    Luật sư lập luận rằng cô nên được phép chấp hành án tù tại quê nhà.

  • Opponents of the regime had been subject to arbitrary detention, torture and execution.

    Những người chống đối chế độ đã bị giam giữ, tra tấn và hành quyết một cách tùy tiện.

the punishment of being kept at school for a time after other students have gone home

hình phạt bị giữ lại trường một thời gian sau khi các học sinh khác đã về nhà

Ví dụ:
  • They can’t give me (a) detention for this.

    Họ không thể cho tôi (a) lệnh giam giữ vì việc này.

Ví dụ bổ sung:
  • Any student caught smoking would be given detention immediately.

    Bất kỳ học sinh nào bị bắt gặp hút thuốc sẽ bị cấm túc ngay lập tức.