Định nghĩa của từ correctional

correctionaladjective

cải tạo

/kəˈrekʃənl//kəˈrekʃənl/

Từ "correctional" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, thuật ngữ "correction" dùng để chỉ quá trình cải thiện hoặc cải tạo những cá nhân đã phạm tội. Khái niệm phục hồi chức năng và cải tạo hành vi phạm tội ngày càng phổ biến và thuật ngữ "correctional" xuất hiện để mô tả các tổ chức và hệ thống tập trung vào mục tiêu này. Vào cuối những năm 1800, thuật ngữ "correction" được sử dụng để mô tả những nỗ lực của các tổ chức từ thiện và cơ quan chính phủ nhằm cải thiện cuộc sống của tù nhân và giúp họ hòa nhập lại với xã hội. Theo thời gian, thuật ngữ "correctional" gắn liền với nhà tù, trại giam và các tổ chức khác nhằm mục đích sửa chữa hành vi của những cá nhân đã phạm tội. Ngày nay, thuật ngữ "correctional" thường được sử dụng trong bối cảnh các hệ thống cải tạo, bao gồm nhà tù, chương trình phục hồi chức năng và cơ sở phục hồi chức năng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsửa chữa, hiệu chỉnh

meaningtrừng phạt

namespace
Ví dụ:
  • The convicted criminal was transferred to a correctional facility to serve their sentence.

    Tên tội phạm bị kết án đã được chuyển đến một cơ sở cải tạo để chấp hành án.

  • The correctional officer carefully inspected the inmate's cell for any signs of contraband during the weekly cell search.

    Trong quá trình khám xét phòng giam hàng tuần, viên chức quản giáo đã cẩn thận kiểm tra phòng giam của tù nhân để tìm bất kỳ dấu hiệu nào của hàng lậu.

  • The correctional institution provides inmates with opportunities for education and vocational training as a means of reducing recidivism.

    Cơ sở cải tạo cung cấp cho tù nhân cơ hội giáo dục và đào tạo nghề như một biện pháp giảm tái phạm.

  • The correctional facility has implemented various rehabilitation programs aimed at teaching inmates valuable life skills.

    Cơ sở cải tạo đã triển khai nhiều chương trình phục hồi chức năng nhằm dạy cho tù nhân những kỹ năng sống quý giá.

  • The correctional officer had to issue a discipline report to the inmate for violating prison rules.

    Cán bộ quản giáo phải lập biên bản kỷ luật đối với tù nhân vì vi phạm nội quy nhà tù.

  • The superintendent of the correctional institution collaborated with law enforcement agencies to develop new strategies for reducing recidivism.

    Giám đốc cơ sở cải tạo đã hợp tác với các cơ quan thực thi pháp luật để xây dựng các chiến lược mới nhằm giảm tái phạm.

  • The correctional guard reviewed the incident report and determined that the inmate's actions warranted a correctional disciplinary hearing.

    Người quản giáo đã xem xét báo cáo sự cố và xác định rằng hành động của tù nhân cần phải có phiên điều trần kỷ luật.

  • The correctional psychologist provided counseling services to the inmate as a part of their rehabilitation program.

    Nhà tâm lý học trại giam cung cấp dịch vụ tư vấn cho tù nhân như một phần của chương trình phục hồi chức năng.

  • The correctional facility bars visitors from bringing any mobile devices, books, or flammable materials into the facility to prevent any security breaches.

    Cơ sở cải tạo cấm du khách mang bất kỳ thiết bị di động, sách hoặc vật liệu dễ cháy nào vào cơ sở để ngăn ngừa mọi hành vi vi phạm an ninh.

  • The correctional facility focuses on providing inmates with basic needs such as nutritious food, shelter, and medical care to promote their physical and mental well being.

    Cơ sở cải tạo tập trung vào việc cung cấp cho tù nhân những nhu cầu cơ bản như thực phẩm dinh dưỡng, nơi ở và chăm sóc y tế để nâng cao sức khỏe thể chất và tinh thần của họ.