Định nghĩa của từ penitentiary

penitentiarynoun

Sám hối

/ˌpenɪˈtenʃəri//ˌpenɪˈtenʃəri/

Từ "penitentiary" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "poenitēntia", có nghĩa là "repentance". Vào thời trung cổ, "penitentiary" dùng để chỉ một linh mục đã nghe lời thú tội và áp đặt các hình phạt lên người sám hối như một hình thức chuộc tội. Tuy nhiên, trong thế kỷ 18, việc sử dụng thuật ngữ "penitentiary" bắt đầu thay đổi do sự phát triển của hệ thống nhà tù. Năm 1717, nhà tù đầu tiên, được gọi là Nhà tù Walnut Street, đã được mở tại Philadelphia để ứng phó với tình trạng quá tải và đối xử vô nhân đạo với tù nhân trong các nhà tù địa phương. Mục đích của nhà tù là cải tạo và biến tội phạm thành một thành viên ăn năn và có ích cho xã hội thông qua sự cô lập, giam giữ biệt lập và lao động khổ sai. Ý tưởng là các điều kiện khắc nghiệt sẽ buộc tù nhân phải thừa nhận tội ác của mình, cảm thấy hối hận và từ bỏ cuộc sống tội phạm. Kế hoạch Auburn, được xây dựng vào đầu thế kỷ 19, là một cải cách triệt để cho phép tương tác xã hội nhiều hơn giữa các tù nhân, nhưng vẫn duy trì kỷ luật nghiêm ngặt và lao động khổ sai. Kế hoạch này đóng vai trò là mô hình cho nhiều nhà tù sau này, nơi vẫn tiếp tục hoạt động theo các nguyên tắc trừng phạt và phục hồi chức năng, mặc dù trọng tâm dần chuyển sang phục hồi chức năng và cải tạo thay vì trừng phạt. Tóm lại, từ "penitentiary" bắt nguồn từ "poenitēntia", có nghĩa là "repentance", và được sử dụng để mô tả các linh mục hướng dẫn người sám hối thông qua việc xưng tội và chuộc tội. Ý nghĩa của nó đã phát triển theo thời gian để chỉ các tổ chức giam giữ và trừng phạt nhằm mục đích cải tạo và chuyển đổi tù nhân thông qua kỷ luật và lao động khổ sai.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrại cải tạo, trại cải tạo gái điếm

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao

type tính từ

meaningđể cải tạo; (thuộc) cải tạo

meaningkhổ hạnh để sám hối

namespace
Ví dụ:
  • The notorious penitentiary on the outskirts of town has been a source of fear and controversy for decades.

    Nhà tù khét tiếng ở ngoại ô thị trấn đã gây ra nỗi sợ hãi và tranh cãi trong nhiều thập kỷ.

  • After serving 20 years in the penitentiary, the prisoner was finally released and reunited with his family.

    Sau 20 năm ngồi tù, cuối cùng người tù này cũng được thả và đoàn tụ với gia đình.

  • The penitentiary is a harsh and punitive environment designed to reform even the most hardened criminals.

    Nhà tù là một môi trường khắc nghiệt và mang tính trừng phạt được thiết kế để cải tạo ngay cả những tên tội phạm cứng đầu nhất.

  • The Penitentiary Department oversees the operations of all state penitentiaries, ensuring the safety and well-being of inmates.

    Sở Cải tạo giám sát hoạt động của tất cả các nhà tù của tiểu bang, đảm bảo sự an toàn và hạnh phúc cho tù nhân.

  • The inmate protested that his punishment did not fit the crime, but the warden replied that the penitentiary has strict policies for a reason.

    Tù nhân phản đối rằng hình phạt dành cho anh ta không tương xứng với tội ác, nhưng quản giáo trả lời rằng nhà tù có chính sách nghiêm ngặt là có lý do.

  • The penitentiary has a schedule of activities to keep inmates occupied and provide them with skills they can use upon release.

    Nhà tù có lịch trình hoạt động để giúp tù nhân bận rộn và cung cấp cho họ những kỹ năng có thể sử dụng sau khi được thả.

  • The penitentiary is staffed by a team of correctional officers and therapists who work together to help inmates turn their lives around.

    Nhà tù có một đội ngũ quản giáo và chuyên gia trị liệu làm việc cùng nhau để giúp các tù nhân thay đổi cuộc sống.

  • The penitentiary's library is filled with books and resources that inmates can access to learn and grow during their time inside.

    Thư viện của nhà tù có đầy đủ sách và tài liệu mà tù nhân có thể truy cập để học tập và phát triển trong thời gian ở trong tù.

  • The penitentiary's visitation rules are strict, with inmates limited to specific times and visitors screened carefully.

    Quy định thăm nuôi của nhà tù rất nghiêm ngặt, tù nhân chỉ được vào thăm trong một khoảng thời gian nhất định và người đến thăm phải được sàng lọc cẩn thận.

  • Though the penitentiary is a challenging and restrictive environment, some inmates have found solace and redemption through faith-based programs and support groups.

    Mặc dù nhà tù là một môi trường đầy thử thách và hạn chế, một số tù nhân đã tìm thấy sự an ủi và cứu rỗi thông qua các chương trình dựa trên đức tin và các nhóm hỗ trợ.