tính từ
đỏ
red ink: mực đỏ
red cheeks: má đỏ
to become red in the face: đỏ mặt
hung hung đỏ, đỏ hoe
red hair: tóc hung hung đỏ
đẫm máu, ác liệt
red hands: những bàn tay đẫm máu
red battle: cuộc huyết chiến, cuộc chiến đấu ác liệt
danh từ
màu đỏ
red ink: mực đỏ
red cheeks: má đỏ
to become red in the face: đỏ mặt
(the reds) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (số nhiều) những người da đỏ
red hair: tóc hung hung đỏ
hòn bi a đỏ
red hands: những bàn tay đẫm máu
red battle: cuộc huyết chiến, cuộc chiến đấu ác liệt