Định nghĩa của từ red zone

red zonenoun

vùng đỏ

/ˈred zəʊn//ˈred zəʊn/

Thuật ngữ "red zone" ban đầu dùng để chỉ khu vực sân bóng đá gần nhất với vạch cầu môn của đối phương, nơi mà khả năng đội phòng thủ để đối phương ghi bàn thắng hoặc ghi bàn là cao nhất. Khu vực này thường được đánh dấu bằng sơn đỏ trên sân, giải thích nguồn gốc của cụm từ "red zone." Vào những năm 1960, Giải bóng bầu dục quốc gia (NFL) bắt đầu sử dụng các vạch đỏ ở vạch 20 yard của khu vực cuối sân của cả hai đội. Sau đó, NFL đã mở rộng khu vực màu đỏ để chỉ bất kỳ khu vực nào trên nửa sân của một đội kéo dài 20 yard tính từ vạch cầu môn của đối phương. Trong giải bóng bầu dục liên đoàn, thuật ngữ "red zone" hiện đã trở nên phổ biến, có nghĩa là khu vực giữa vạch 20 mét và vạch cầu môn của đối phương, nơi các đội ghi được nhiều điểm nhất. Ngoài ra, cộng đồng y tế đôi khi sử dụng thuật ngữ "red zone" để mô tả giai đoạn cụ thể trong chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ khi cô ấy có khả năng thụ thai cao nhất. Điều này là do khả năng rụng trứng tăng lên trong thời gian này. Tuy nhiên, trong cả thể thao và y học, thuật ngữ "red zone" chủ yếu liên quan đến khả năng ghi điểm hoặc thụ thai, do đó mang ý nghĩa quan trọng.

namespace

the area within 20 yards of a team’s goal line

khu vực trong phạm vi 20 yard tính từ vạch cầu môn của đội

an area where there is a high number of people carrying an infection and strict public health rules are in place

một khu vực có số lượng lớn người mang mầm bệnh và các quy định nghiêm ngặt về sức khỏe cộng đồng đang được áp dụng

Ví dụ:
  • Tight restrictions remain in red zones.

    Các hạn chế chặt chẽ vẫn được duy trì tại các vùng đỏ.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches