Định nghĩa của từ paint

paintnoun

sơn, vôi màu, sơn, quét sơn

/peɪnt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "paint" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "paint" có từ thế kỷ thứ 7, bắt nguồn từ "panhtiz" trong tiếng Đức nguyên thủy, có liên quan đến từ tiếng Latin "panna", có nghĩa là "cloth" hoặc "fabric". Từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "pane", như trong "pane of glass". Trong tiếng Anh cổ, từ "paint" ban đầu dùng để chỉ hành động nhuộm hoặc nhuộm vải, đặc biệt là bằng các sắc tố tự nhiên như quả mọng, rễ cây hoặc thực vật. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm cả việc áp dụng màu sắc lên nhiều bề mặt khác nhau, bao gồm đá, gỗ và vải bạt, dẫn đến ý nghĩa hiện đại của nó trong bối cảnh nghệ thuật và trang trí.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsơn

exampleto paint a door green: sơn cửa màu lục

meaningthuốc màu

exampleto paint a landscope: vẽ phong cảnh

exampleto paint a black (rosy) picture of: bôi đen (tô hồng)

meaningphấn (bôi má)

type ngoại động từ

meaningsơn, quét sơn

exampleto paint a door green: sơn cửa màu lục

meaningvẽ, tô vẽ, mô tả

exampleto paint a landscope: vẽ phong cảnh

exampleto paint a black (rosy) picture of: bôi đen (tô hồng)

meaningđánh phấn

namespace

a liquid that is put on surfaces to give them a particular colour; a layer of this liquid when it has dried on a surface

chất lỏng được bôi lên các bề mặt để tạo cho chúng một màu sắc cụ thể; một lớp chất lỏng này khi nó khô trên bề mặt

Ví dụ:
  • white paint

    Sơn trắng

  • gloss/matt/acrylic paint

    sơn bóng/mờ/acrylic

  • The woodwork has recently been given a fresh coat of paint.

    Đồ gỗ gần đây đã được sơn một lớp sơn mới.

  • Wet paint! (= used as a sign)

    Sơn ướt! (= dùng làm dấu hiệu)

  • The paint is starting to peel off.

    Lớp sơn đang bắt đầu bong ra.

  • The house is desperately in need of a lick of paint (= a new coat of paint).

    Ngôi nhà đang rất cần một chút sơn (= một lớp sơn mới).

  • We did a quick paint job on the car (= a new coat of paint to make it look better) and hoped the damage wasn't noticeable.

    Chúng tôi đã sơn nhanh chiếc xe (= một lớp sơn mới để trông đẹp hơn) và hy vọng thiệt hại không đáng chú ý.

  • a can/pot/tin of paint

    một lon/bình/hộp sơn

Ví dụ bổ sung:
  • The aircraft have been repainted in the original red and black paint scheme.

    Máy bay đã được sơn lại theo tông màu đỏ và đen ban đầu.

  • The artist has used several layers of paint to create the stormy sky.

    Nghệ sĩ đã sử dụng nhiều lớp sơn để tạo nên bầu trời giông bão.

  • The stove is available in two metallic paint finishes.

    Bếp có sẵn hai màu sơn kim loại.

tubes or blocks of paint used for painting pictures

ống hoặc khối sơn dùng để vẽ tranh

Ví dụ:
  • oil paints

    Sơn dầu

  • an artist working with acrylic paints

    một nghệ sĩ đang làm việc với sơn acrylic

  • The artist spent hours painting a breathtaking landscape on the canvas, using vivid colors to capture the essence of nature.

    Nghệ sĩ đã dành nhiều giờ để vẽ một bức tranh phong cảnh ngoạn mục trên vải, sử dụng những màu sắc sống động để nắm bắt được bản chất của thiên nhiên.

  • The walls of the room were painted a calming blue, creating a soothing and tranquil atmosphere.

    Các bức tường trong phòng được sơn màu xanh dịu nhẹ, tạo nên bầu không khí nhẹ nhàng và yên tĩnh.

  • The painter stroked the brush confidently over the canvas, carefully blending the colors to create a masterpiece.

    Người họa sĩ tự tin vuốt cọ trên tấm vải, cẩn thận pha trộn màu sắc để tạo nên một kiệt tác.