Định nghĩa của từ red meat

red meatnoun

thịt đỏ

/ˌred ˈmiːt//ˌred ˈmiːt/

Thuật ngữ "red meat" dùng để chỉ thịt của các loài động vật được phân loại là động vật nhai lại, chẳng hạn như bò, cừu, dê và hươu. Những loài động vật này có hệ tiêu hóa cho phép chúng phân hủy xenluloza, thành phần chính của thực vật. Do đó, cơ của chúng, mà chúng ta tiêu thụ dưới dạng thịt, chứa nồng độ myoglobin cao, một loại protein liên kết oxy với thịt và tạo cho thịt có màu đỏ sẫm. Thuật ngữ "red meat" thường được sử dụng để chỉ thịt của những loài động vật này, vì nó phân biệt chúng với gia cầm, cá và các loại thịt khác không chứa cùng mức myoglobin. Nguồn gốc của thuật ngữ "red meat" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi nó được sử dụng để mô tả màu sắc của thịt khi nấu chín và được bày trên quầy thịt.

namespace
Ví dụ:
  • John is a proud carnivore, as he can never resist the savory aroma of red meat sizzling on the grill.

    John là một người thích ăn thịt, anh không bao giờ cưỡng lại được mùi thơm hấp dẫn của thịt đỏ đang nướng trên vỉ nướng.

  • The butcher recommended a tender cut of rib-eye steak, which was a juicy and flavorful red meat choice for dinner.

    Người bán thịt giới thiệu một miếng thịt thăn lưng mềm, đây là lựa chọn thịt đỏ ngon ngọt và đậm đà cho bữa tối.

  • The cookbook recommended marinating the red meat in a flavorful blend of spices and garlic for at least an hour before grilling.

    Sách hướng dẫn nấu ăn khuyên bạn nên ướp thịt đỏ với hỗn hợp gia vị và tỏi có hương vị trong ít nhất một giờ trước khi nướng.

  • The chef used red meat to prepare a hearty and satisfying beef stew, filled with rich flavors and tender vegetables.

    Đầu bếp đã sử dụng thịt đỏ để chế biến món hầm thịt bò thịnh soạn và hấp dẫn, với hương vị đậm đà và rau củ mềm.

  • Red meat is a rich source of iron, which is essential for maintaining healthy red blood cells in the body.

    Thịt đỏ là nguồn cung cấp sắt dồi dào, rất cần thiết để duy trì các tế bào hồng cầu khỏe mạnh trong cơ thể.

  • The beef patty on the menu was described as a luxurious red meat dish that melted in the mouth with every bite.

    Món thịt bò viên trong thực đơn được mô tả là món thịt đỏ sang trọng, tan chảy trong miệng sau mỗi lần cắn.

  • The dining hall served red meat on Sundays, which was a popular choice among the meat-loving patrons.

    Nhà ăn phục vụ thịt đỏ vào Chủ Nhật, đây là lựa chọn phổ biến của những thực khách thích ăn thịt.

  • The butcher recommended a lean cut of sirloin steak, which was a red meat choice that was both flavorful and healthy.

    Người bán thịt giới thiệu một miếng thịt thăn bò nạc, đây là loại thịt đỏ vừa ngon vừa tốt cho sức khỏe.

  • Red meat dishes can be high in saturated fat, making it essential to enjoy them in moderation.

    Các món thịt đỏ có thể chứa nhiều chất béo bão hòa, do đó bạn cần phải ăn ở mức độ vừa phải.

  • The cookbook suggested using red meat in small portions as part of a balanced and healthy diet, while still indulging in its delicious tastes.

    Sách dạy nấu ăn gợi ý nên sử dụng thịt đỏ thành từng phần nhỏ như một phần của chế độ ăn uống cân bằng và lành mạnh, đồng thời vẫn thưởng thức được hương vị thơm ngon của nó.