Định nghĩa của từ red alert

red alertnoun

báo động đỏ

/ˌred əˈlɜːt//ˌred əˈlɜːrt/

Thuật ngữ "red alert" ban đầu xuất hiện trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh như một giao thức liên lạc cho tàu ngầm hạt nhân tuần tra trên biển. Mục đích của hệ thống này là cảnh báo thủy thủ đoàn trong trường hợp có bất kỳ mối nguy hiểm hoặc mối đe dọa tiềm ẩn nào, đặc biệt là để ứng phó với việc phát hiện vũ khí hạt nhân hoặc tàu ngầm của đối phương. Mặc dù nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "red alert" vẫn đang được tranh luận, nhưng người ta tin rằng nó được Hải quân Hoa Kỳ đặt ra vào cuối những năm 1950. Màu đỏ được chọn vì đây là màu dễ nhìn thấy và phát hiện nhất trong điều kiện ánh sáng yếu, cho phép các thành viên thủy thủ đoàn nhanh chóng nhận ra tính cấp thiết của cảnh báo. Ban đầu, đèn đỏ sẽ được bật để báo động đỏ, tắt tất cả các máy móc và thiết bị không cần thiết để tiết kiệm điện. Sau đó, thủy thủ đoàn sẽ được yêu cầu mặc đồ bảo hộ sinh tồn và chuẩn bị cho bất kỳ trường hợp khẩn cấp hoặc tấn công nào có thể xảy ra. Ngày nay, thuật ngữ "red alert" thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng và các lĩnh vực khác, chẳng hạn như dịch vụ khẩn cấp và phim ảnh, để biểu thị mức độ nguy hiểm hoặc cấp bách cao hơn. Nó đóng vai trò như một lời kêu gọi hành động mạnh mẽ và cấp bách, nhắc nhở mọi người phải luôn cảnh giác và chuẩn bị cho tình huống xấu nhất.

namespace
Ví dụ:
  • The air traffic controller issued a red alert due to severe weather conditions in the area, advising all pilots to land immediately.

    Người kiểm soát không lưu đã ban hành cảnh báo đỏ do điều kiện thời tiết khắc nghiệt trong khu vực, khuyến cáo tất cả phi công hạ cánh ngay lập tức.

  • The hospital's emergency department was placed on red alert as a result of a surge in patient inflow.

    Khoa cấp cứu của bệnh viện đã được đặt trong tình trạng báo động đỏ do lượng bệnh nhân tăng đột biến.

  • The security guards sounded a red alert when they noticed a group of suspicious individuals loitering around the building's perimeter.

    Lực lượng bảo vệ đã phát tín hiệu báo động đỏ khi họ nhận thấy một nhóm người khả nghi lảng vảng xung quanh tòa nhà.

  • The military base placed all its vessels on red alert as a result of intelligence reports suggesting an imminent terrorist attack.

    Căn cứ quân sự đã đặt tất cả các tàu của mình vào tình trạng báo động đỏ sau khi có báo cáo tình báo cho biết một cuộc tấn công khủng bố sắp xảy ra.

  • The stock market saw a red alert when a major financial institution reported significant losses.

    Thị trường chứng khoán đã báo động đỏ khi một tổ chức tài chính lớn báo cáo mức lỗ đáng kể.

  • The fire department was put on red alert as a result of a raging wildfire that was spreading rapidly through the area.

    Sở cứu hỏa đã được đặt trong tình trạng báo động đỏ do đám cháy rừng dữ dội đang lan rộng nhanh chóng khắp khu vực.

  • The nuclear power plant was placed on red alert due to a malfunction in its cooling system, leading to the potential threat of a meltdown.

    Nhà máy điện hạt nhân đã được đặt trong tình trạng báo động đỏ do hệ thống làm mát gặp trục trặc, có khả năng gây ra nguy cơ tan chảy.

  • The police department issued a red alert after a dangerous criminal escaped from prison and was reportedly on the run.

    Sở cảnh sát đã ban hành báo động đỏ sau khi một tên tội phạm nguy hiểm trốn thoát khỏi nhà tù và được cho là đang bỏ trốn.

  • The volcano monitoring network raised an alarm to red alert as the volcano began showing signs of impending eruption.

    Mạng lưới giám sát núi lửa đã đưa ra báo động đỏ khi núi lửa bắt đầu có dấu hiệu phun trào.

  • The emergency responders were put on high alert as a category five hurricane approached the coast, potentially causing widespread devastation.

    Lực lượng ứng phó khẩn cấp đã được đặt trong tình trạng báo động cao khi cơn bão cấp năm tiến gần bờ biển, có khả năng gây ra sự tàn phá trên diện rộng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches