Định nghĩa của từ red flag

red flagnoun

lá cờ đỏ

/ˌred ˈflæɡ//ˌred ˈflæɡ/

Cụm từ "raising a red flag" là một cách diễn đạt ẩn dụ có nguồn gốc từ đua ngựa. Vào đầu thế kỷ 19, một lá cờ đỏ được giương lên như một lời cảnh báo khi một con ngựa bị què hoặc bị thương trong cuộc đua, báo hiệu cho những người đua ngựa khác rút ngựa của họ ra và tránh vượt qua vạch đích. Việc sử dụng cờ đỏ trong đua ngựa sau đó được mở rộng sang các môn thể thao khác, chẳng hạn như chèo thuyền và đạp xe, như một lời cảnh báo về mối nguy hiểm tiềm tàng. Nó dần trở thành một phép ẩn dụ để xác định một vấn đề hoặc mối nguy hiểm tiềm tàng, đặc biệt là trong những tình huống cần phải hành động nhanh chóng để tránh hậu quả tiêu cực. Cụm từ "red flag" lần đầu tiên được ghi lại trên báo in vào năm 1868 và đến đầu thế kỷ 20, nó đã được sử dụng rộng rãi như một biểu tượng cảnh báo trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như báo hiệu nguy hiểm trong các mỏ, nhà máy và công trường xây dựng. Ngày nay, "raising a red flag" thường được sử dụng để mô tả bất kỳ tình huống hoặc vấn đề nào có khả năng đe dọa hoặc nguy hiểm, đòi hỏi phải chú ý và hành động kịp thời để ngăn ngừa hậu quả tiêu cực.

namespace

a flag used to warn people of danger

một lá cờ được sử dụng để cảnh báo mọi người về nguy hiểm

Ví dụ:
  • You mustn’t swim when the red flag is flying.

    Bạn không được bơi khi cờ đỏ đang tung bay.

a sign that something is not right or something bad may happen

một dấu hiệu cho thấy có điều gì đó không ổn hoặc có điều gì đó tồi tệ có thể xảy ra

Ví dụ:
  • Teachers need to be alert to the red flags that signal children are experiencing difficulties.

    Giáo viên cần chú ý đến những dấu hiệu cảnh báo cho thấy trẻ đang gặp khó khăn.

a red flag as a symbol of revolution or communism

một lá cờ đỏ như một biểu tượng của cách mạng hoặc chủ nghĩa cộng sản

Từ, cụm từ liên quan