Định nghĩa của từ red deer

red deernoun

hươu đỏ

/ˌred ˈdɪə(r)//ˌred ˈdɪr/

Từ "red deer" dùng để chỉ một loài động vật có vú lớn được tìm thấy ở một số vùng của Châu Âu và Châu Á. Tên gọi 'hươu đỏ' bắt nguồn từ màu lông của những con đực trưởng thành, còn được gọi là nai đực, trong mùa sinh sản. Bộ lông của những con nai đực, thường có màu nâu đỏ, trở nên rực rỡ và tươi sáng hơn trong thời gian này do mức testosterone tăng lên, nhằm thu hút con cái trong mùa giao phối. Những con nai cái, được gọi là hinds, thường có màu nâu sẫm hơn hoặc nâu xám. Bản thân cái tên 'hươu' được cho là bắt nguồn từ một thuật ngữ tiếng Anh cổ 'deor', có nghĩa đơn giản là 'động vật hoang dã'. Theo thời gian, thuật ngữ này đã gắn liền cụ thể với các loài động vật thuộc họ hươu, bao gồm các loài như hươu đỏ, nai sừng tấm và hươu sao.

namespace
Ví dụ:
  • The stag led the herd of red deer through the forest.

    Con hươu dẫn đầu đàn hươu đỏ đi qua khu rừng.

  • With his majestic red antlers, the male red deer was a sight to behold.

    Với cặp gạc đỏ uy nghi, con hươu đỏ đực trông thật là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng.

  • The red deer grazed peacefully in the meadow, undisturbed by the world around them.

    Những chú hươu đỏ gặm cỏ một cách thanh bình trên đồng cỏ, không hề bị làm phiền bởi thế giới xung quanh.

  • The Scotland Highlands are home to vast populations of red deer that roam free.

    Cao nguyên Scotland là nơi sinh sống của quần thể hươu đỏ lớn sinh sống tự do.

  • The rutting season for red deer is a thrilling time to visit the Scottish countryside.

    Mùa giao phối của hươu đỏ là thời điểm thú vị để ghé thăm vùng nông thôn Scotland.

  • The red deer's coat turned a deep red in the fall as they prepared for winter.

    Bộ lông của loài hươu đỏ chuyển sang màu đỏ sẫm vào mùa thu khi chúng chuẩn bị cho mùa đông.

  • Red deer gather in large herds during the spring to give birth to their calves.

    Hươu đỏ tụ tập thành đàn lớn vào mùa xuân để sinh con.

  • Hunters prey on red deer for their meat and antlers, but conservation efforts have helped to protect the species.

    Những người thợ săn săn bắt hươu đỏ để lấy thịt và gạc, nhưng những nỗ lực bảo tồn đã giúp bảo vệ loài này.

  • Red deer are adapted to living in the unpredictable Scottish weather, with thick fur to keep them warm.

    Hươu đỏ thích nghi với cuộc sống ở thời tiết thất thường của Scotland, với bộ lông dày giúp giữ ấm.

  • It's incredible to see red deer running across the hills, free and untouched by human development.

    Thật tuyệt vời khi nhìn thấy những chú hươu đỏ chạy qua những ngọn đồi, tự do và không bị tác động bởi sự phát triển của con người.

Từ, cụm từ liên quan