Định nghĩa của từ red cell

red cellnoun

tế bào hồng cầu

/ˈred sel//ˈred sel/

Thuật ngữ "red cell" thường được dùng để chỉ một loại tế bào cụ thể có trong máu, được gọi chính thức là hồng cầu. Từ "red" trong ngữ cảnh này ám chỉ màu sắc của những tế bào này, do nồng độ cao của một phân tử protein gọi là hemoglobin. Hemoglobin chứa các nguyên tử sắt liên kết với các phân tử oxy, cho phép các tế bào hồng cầu vận chuyển oxy đi khắp cơ thể. Điều này rất cần thiết để cung cấp oxy cần thiết cho tất cả các cơ quan và mô của cơ thể, vì oxy là cần thiết cho quá trình hô hấp tế bào. Các tế bào hồng cầu cũng không có bào quan và nhân, vì chúng có tuổi thọ ngắn hơn nhiều so với các loại tế bào khác trong cơ thể. Chức năng chính của chúng là vận chuyển oxy, chúng thực hiện điều này bằng cách lưu thông qua máu và đi qua các mạch máu nhỏ gọi là mao mạch. Nguồn gốc của từ "cell" có thể bắt nguồn từ công trình của nhà khoa học nổi tiếng Antonie van Leeuwenhoek, người đầu tiên mô tả và xác định các sinh vật đơn bào vào thế kỷ 17. Sau đó, vào thế kỷ 19, lý thuyết tế bào đã được thiết lập, trong đó đề xuất rằng tất cả các sinh vật sống đều được tạo thành từ các tế bào và các tế bào này bao gồm một nhân và nhiều bào quan thực hiện các chức năng cụ thể. Nhìn chung, thuật ngữ "red cell" vẫn là cách thường được sử dụng và trực tiếp để chỉ các thành phần quan trọng này của dòng máu người, làm nổi bật màu sắc riêng biệt và vai trò quan trọng của chúng trong quá trình vận chuyển oxy.

namespace
Ví dụ:
  • The red cells in my blood carry oxygen throughout my body.

    Các tế bào hồng cầu trong máu của tôi vận chuyển oxy đi khắp cơ thể.

  • During exercise, my body increases the production of red cells to meet the demand for oxygen.

    Trong khi tập thể dục, cơ thể tôi tăng cường sản xuất tế bào hồng cầu để đáp ứng nhu cầu oxy.

  • The red cells in my blood vessel network are produced in the bone marrow.

    Các tế bào hồng cầu trong mạng lưới mạch máu của tôi được sản xuất trong tủy xương.

  • Abnormally low levels of red cells in the blood can cause anemia, leading to chronic fatigue.

    Nồng độ hồng cầu trong máu thấp bất thường có thể gây thiếu máu, dẫn đến mệt mỏi mãn tính.

  • The red blood cells in my blood have a unique shape that allows them to pass easily through the smallest blood vessels.

    Các tế bào hồng cầu trong máu của tôi có hình dạng đặc biệt cho phép chúng dễ dàng đi qua các mạch máu nhỏ nhất.

  • In some medical conditions, red cells can agglutinate, forming clumps that can obstruct blood flow.

    Trong một số tình trạng bệnh lý, các tế bào hồng cầu có thể ngưng kết, tạo thành các cục máu đông có thể cản trở lưu thông máu.

  • The process by which red cells break down and are eliminated from the body is called hematin.

    Quá trình các tế bào hồng cầu bị phá vỡ và đào thải khỏi cơ thể được gọi là hematin.

  • Red cells do not have a nucleus or organelles, making them less metabolically active than other cells.

    Tế bào hồng cầu không có nhân hoặc bào quan, khiến chúng ít hoạt động trao đổi chất hơn các tế bào khác.

  • Diseases that affect the production or survival of red cells, such as sickle cell anemia, can have serious health consequences.

    Các bệnh ảnh hưởng đến quá trình sản xuất hoặc sự sống còn của tế bào hồng cầu, chẳng hạn như bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm, có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe.

  • Iron-deficiency anemia results from a shortage of iron for the synthesis of red cells, which can impair oxygen delivery to vital organs.

    Thiếu máu do thiếu sắt là tình trạng thiếu sắt cần thiết cho quá trình tổng hợp hồng cầu, có thể làm giảm khả năng cung cấp oxy đến các cơ quan quan trọng.