Định nghĩa của từ redhead

redheadnoun

tóc đỏ

/ˈredhed//ˈredhed/

"Redhead" là một từ ghép, kết hợp "red" với "head". "Red" bắt nguồn từ Proto-Germanic "raudaz", nghĩa là "đỏ". "Head" bắt nguồn từ Proto-Germanic "haubid", nghĩa là "đầu". Thuật ngữ này có thể xuất hiện vào thời Trung cổ, khi mọi người bắt đầu sử dụng các thuật ngữ mô tả để phân biệt các màu tóc khác nhau. Bản thân từ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 16 và việc sử dụng nó ngày càng trở nên phổ biến kể từ đó.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười có bộ tóc hoe hoe đỏ (nhất là nữ)

namespace
Ví dụ:
  • Emily, with her fiery red hair and matching temper, stormed out of the room.

    Emily, với mái tóc đỏ rực và tính khí nóng nảy, lao ra khỏi phòng.

  • The Hollywood actress, known for her signature red hair, captivated the audience with her captivating performance.

    Nữ diễn viên Hollywood, nổi tiếng với mái tóc đỏ đặc trưng, ​​đã quyến rũ khán giả bằng màn trình diễn lôi cuốn của mình.

  • Sarah's red hair stood out against the green grass as she played a game of Frisbee in the park.

    Mái tóc đỏ của Sarah nổi bật trên nền cỏ xanh khi cô bé chơi trò ném đĩa trong công viên.

  • The artist's latest painting, depicting a fiery-headed redhead, was a bold and striking masterpiece.

    Bức tranh mới nhất của họa sĩ, mô tả một cô gái tóc đỏ rực lửa, là một kiệt tác táo bạo và ấn tượng.

  • Olivia, the redhead with a contagious smile, lit up the room with her infectious energy.

    Olivia, cô gái tóc đỏ với nụ cười dễ lây lan, đã thắp sáng căn phòng bằng nguồn năng lượng dễ lây lan của mình.

  • Henry had a soft spot for redheads, and he couldn't help but notice the enchanting redhead walking down the street.

    Henry có tình cảm đặc biệt với những người tóc đỏ, và anh không thể không chú ý đến cô gái tóc đỏ quyến rũ đang đi trên phố.

  • The redhead's vibrant hair seemed to glow under the sun's rays, casting a mesmerizing aura around her.

    Mái tóc rực rỡ của cô gái tóc đỏ dường như tỏa sáng dưới ánh nắng mặt trời, tạo nên một luồng hào quang mê hoặc xung quanh cô.

  • The redhead's fiery spirit was matched only by the intensity of her red hair.

    Tinh thần hăng hái của cô gái tóc đỏ chỉ có thể sánh bằng mái tóc đỏ rực của cô.

  • Rachel, the freckle-faced redhead, caught the attention of everyone in the room with her infectious laughter.

    Rachel, cô gái tóc đỏ mặt đầy tàn nhang, thu hút sự chú ý của mọi người trong phòng bằng tiếng cười dễ lây lan của mình.

  • Jake's heart skipped a beat at the sight of the sassy redhead walking into the bar.

    Tim Jake hẫng một nhịp khi nhìn thấy cô gái tóc đỏ láu lỉnh bước vào quán bar.