Định nghĩa của từ red tape

red tapenoun

thủ tục quan liêu

/ˌred ˈteɪp//ˌred ˈteɪp/

Cụm từ "red tape" ám chỉ các thủ tục hành chính và giấy tờ quá mức làm chậm trễ hoặc cản trở tiến độ một cách không cần thiết. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ công chức Anh vào những năm 1800. Vào thời điểm đó, băng dính màu dùng để đóng các tài liệu chính thức có màu trắng, vàng hoặc nâu. Tuy nhiên, vào năm 1832, Bộ Nội vụ mới thành lập tại London đã áp dụng băng dính màu đỏ làm màu cụ thể để đánh dấu các giấy tờ quan trọng. Dải băng màu đỏ giúp dễ nhận dạng các tài liệu và biểu thị trạng thái chính thức của chúng. Thật không may, việc sử dụng rộng rãi băng dính màu đỏ đã sớm trở thành nguồn gây thất vọng cho những người làm việc với các tổ chức chính phủ. Các thủ tục băng dính màu đỏ tỉ ​​mỉ và tốn thời gian thường cản trở tiến độ, dẫn đến cáo buộc rằng các viên chức hành chính "drowning men in red tape." Thuật ngữ "red tape" nhanh chóng được ưa chuộng và trở thành biểu tượng cho nhận thức có phần cường điệu rằng những viên chức hành chính mỏng manh hoàn toàn bị bao bọc trong biển băng dính màu đỏ vô nghĩa bao quanh bất kỳ ai cố gắng điều hướng các thủ tục hành chính và chính phủ. Theo thời gian, cụm từ "red tape" đã trở thành một phần của từ điển tiếng Anh và nó vẫn mang hàm ý tiêu cực ở các nước nói tiếng Anh, nơi nó tượng trưng cho sự cản trở quan liêu không đáng có và tình trạng kém hiệu quả.

namespace
Ví dụ:
  • The government bureaucracy is notorious for its addiction to red tape, causing unnecessary delays and complications for businesses and individuals trying to navigate its systems.

    Bộ máy quan liêu của chính phủ nổi tiếng là thói quan liêu, gây ra sự chậm trễ và phức tạp không cần thiết cho các doanh nghiệp và cá nhân đang cố gắng sử dụng hệ thống của mình.

  • The department's administrative procedures are steeped in red tape, making it difficult for employees to complete their tasks efficiently.

    Các thủ tục hành chính của sở còn nhiều thủ tục rườm rà, khiến nhân viên khó có thể hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả.

  • The bureaucratic maze of red tape has created a barrier to accessing essential services, leaving the most vulnerable members of society at a disadvantage.

    Sự rối ren của thủ tục hành chính quan liêu đã tạo ra rào cản trong việc tiếp cận các dịch vụ thiết yếu, khiến những thành viên dễ bị tổn thương nhất trong xã hội phải chịu bất lợi.

  • The organization's red tape-riddled process for approving new projects has led to a backlog of initiatives and missed opportunities.

    Quy trình phê duyệt các dự án mới đầy thủ tục rườm rà của tổ chức đã dẫn đến tình trạng tồn đọng các sáng kiến ​​và bỏ lỡ nhiều cơ hội.

  • The medical center's red tape has left patients waiting for weeks, if not months, for necessary treatments and procedures.

    Thủ tục hành chính rườm rà của trung tâm y tế khiến bệnh nhân phải chờ đợi nhiều tuần, thậm chí nhiều tháng để được điều trị và thực hiện các thủ thuật cần thiết.

  • The company's excessive use of red tape has led to a high turnover rate among employees, who become increasingly frustrated with the system.

    Việc công ty lạm dụng thủ tục hành chính đã dẫn đến tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cao, khiến họ ngày càng thất vọng với hệ thống.

  • The red tape within local governments has resulted in a bloated bureaucracy that serves as a drain on resources and conflicting priorities.

    Tình trạng quan liêu trong chính quyền địa phương đã dẫn đến bộ máy quan liêu cồng kềnh, gây lãng phí nguồn lực và tạo ra các ưu tiên xung đột.

  • The organization's red tape was a major factor in its failure to respond effectively during the crisis, as procedures and approvals prevented a timely and effective response.

    Sự quan liêu của tổ chức là yếu tố chính khiến tổ chức này không thể phản ứng hiệu quả trong cuộc khủng hoảng, vì các thủ tục và phê duyệt đã ngăn cản việc phản ứng kịp thời và hiệu quả.

  • The red tape within the education system has led to a lack of innovation and an overemphasis on standardization, preventing students from developing their unique talents and abilities.

    Tình trạng quan liêu trong hệ thống giáo dục đã dẫn đến tình trạng thiếu đổi mới và quá chú trọng vào chuẩn hóa, ngăn cản học sinh phát triển tài năng và khả năng riêng của mình.

  • The red tape of international trade negotiations has hindered economic growth and global prosperity, as businesses face complex regulatory environments that impede their operations and expansion.

    Thủ tục quan liêu trong các cuộc đàm phán thương mại quốc tế đã cản trở tăng trưởng kinh tế và thịnh vượng toàn cầu, vì các doanh nghiệp phải đối mặt với môi trường pháp lý phức tạp cản trở hoạt động và mở rộng của họ.

Từ, cụm từ liên quan