Định nghĩa của từ red mist

red mistnoun

sương mù đỏ

/ˌred ˈmɪst//ˌred ˈmɪst/

Nguồn gốc của cụm từ "red mist" có thể bắt nguồn từ những năm 1800, khi nó được sử dụng trong giới quyền anh để mô tả sự tập trung cao độ mà các võ sĩ trải qua trong một trận đấu. Hình ảnh sương mù hoặc khói đỏ được sử dụng để mô tả tầm nhìn hẹp lại của võ sĩ và các giác quan được tăng cường giúp họ loại bỏ sự mất tập trung và cho phép họ tập trung hoàn toàn vào đối thủ của mình. Trong cách sử dụng thông tục, thuật ngữ "red mist" hiện được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả trạng thái cảm xúc mãnh liệt, đặc biệt là trong những tình huống mà cơn tức giận hoặc thất vọng của một người trở nên quá lớn. Điều này có thể bao gồm những khoảnh khắc bạo lực hoặc hung hăng, nhưng cũng có thể áp dụng rộng rãi hơn cho những tình huống mà một người bị cảm xúc chi phối đến mức họ bị choáng ngợp hoặc mất đi góc nhìn. Mặc dù có hàm ý về bạo lực và hung hăng, hình ảnh sương mù màu đỏ cũng có thể được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để thể hiện sự rõ ràng và tập trung trong những tình huống mà người đó đang cố gắng đạt được một mục tiêu cụ thể khi đối mặt với những trở ngại hoặc sự mất tập trung. Theo nghĩa này, sương mù màu đỏ tượng trưng cho trạng thái tinh thần cho phép một người bỏ qua sự mất tập trung và chỉ tập trung vào nhiệm vụ trước mắt. Nhìn chung, thuật ngữ "red mist" là một ẩn dụ sống động và gợi cảm đã được văn hóa và ngôn ngữ đại chúng áp dụng, tượng trưng cho cả cường độ và sự tập trung của những cảm xúc mãnh liệt, cũng như sự thu hẹp sự chú ý và tập trung vốn rất quan trọng trong những khoảnh khắc thử thách hoặc áp lực lớn.

namespace
Ví dụ:
  • In the heat of the argument, Mark's words triggered a red mist in Sarah, causing her to lash out in anger.

    Trong lúc nóng giận, lời nói của Mark đã gây ra một làn sương đỏ trong người Sarah, khiến cô nổi cơn thịnh nộ.

  • After being cut off in traffic, Jack's red mist descended as he honked his horn and vigorously gestured at the offending driver.

    Sau khi bị xe cộ chen ngang, Jack đỏ mặt khi anh bấm còi và ra hiệu mạnh mẽ về phía người lái xe vi phạm.

  • The athlete's red mist descended as they entered the arena, ready to crush their opponents with raw power and intensity.

    Màn sương đỏ của các vận động viên bao phủ khi họ bước vào đấu trường, sẵn sàng nghiền nát đối thủ bằng sức mạnh và cường độ dữ dội.

  • The referee's red mist turned his normally calm demeanor into a fury as he gave the player a contentious yellow card.

    Ánh đèn đỏ của trọng tài đã biến thái độ bình tĩnh thường ngày của ông thành cơn thịnh nộ khi ông rút thẻ vàng gây tranh cãi cho cầu thủ này.

  • The game show host's red mist descended as they interrogated the contestant's conflicting answers, exuding a formidable aura of skepticism.

    Người dẫn chương trình trò chơi truyền hình phủ sương đỏ khi họ thẩm vấn những câu trả lời mâu thuẫn của thí sinh, toát ra một luồng hào quang hoài nghi đáng sợ.

  • The surgeon's red mist descended as they began the intricate procedure, their focus sharp and unwavering.

    Màn sương đỏ của bác sĩ phẫu thuật buông xuống khi họ bắt đầu ca phẫu thuật phức tạp, sự tập trung cao độ và không dao động.

  • The politician's red mist descended as they defended their record with unyielding conviction, dodging bullets of criticism with ease.

    Màn sương đỏ của các chính trị gia bao trùm khi họ bảo vệ thành tích của mình bằng niềm tin kiên định, dễ dàng né tránh những lời chỉ trích.

  • The musician's red mist descended as they captured the entire arena with their soulful voice, their passion igniting every heart in the crowd.

    Màn sương đỏ của các nhạc sĩ bao phủ toàn bộ đấu trường bằng giọng hát đầy cảm xúc, niềm đam mê của họ thắp sáng mọi trái tim trong đám đông.

  • The chef's red mist descended as they prepped the ingredients with surgical precision, manifesting a silent supremacy in the kitchen that left the onlookers awestruck.

    Làn sương đỏ của đầu bếp bao phủ khi họ chuẩn bị nguyên liệu với độ chính xác tuyệt đối, thể hiện sự thống trị thầm lặng trong bếp khiến những người chứng kiến ​​vô cùng kinh ngạc.

  • The athlete's red mist descended as they ran the final meters, their muscles seething with a primal force, leaving the competition trailing behind them.

    Sương mù đỏ của các vận động viên bao phủ khi họ chạy những mét cuối cùng, cơ bắp của họ sôi sục với một sức mạnh nguyên thủy, bỏ lại đối thủ phía sau.