Định nghĩa của từ berserk

berserkadjective

Berserk

/bəˈzɜːk//bərˈzɜːrk/

Từ "berserk" bắt nguồn từ "berserkr," trong tiếng Bắc Âu cổ, dùng để chỉ một loại chiến binh Viking thời trung cổ. Những chiến binh này nổi tiếng với khả năng chiến đấu dữ dội và không thể kiểm soát, thường rơi vào trạng thái giận dữ trong trận chiến. Thuật ngữ "berserk" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại và cuối cùng là tiếng Anh hiện đại, nơi nó hiện được sử dụng để mô tả một ai đó hoặc một thứ gì đó đang hành xử theo cách điên cuồng hoặc dữ dội ngoài tầm kiểm soát. Theo truyền thống, những chiến binh điên cuồng được cho là bị đưa vào trạng thái giống như xuất thần bằng cách uống một loại thuốc đặc biệt hoặc mặc áo choàng lông gấu hoặc lông sói, điều này mang lại cho họ cảm giác bất khả chiến bại và sức mạnh siêu phàm. Từ đó, thuật ngữ "berserk" đã mang một ý nghĩa rộng hơn, mô tả bất kỳ ai đang hành xử theo cách hung hăng hoặc phi lý trí.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningnổi quạu, cáu tiết

namespace

very angry, often in a violent way or without control

rất tức giận, thường theo cách bạo lực hoặc không kiểm soát được

Ví dụ:
  • He went berserk when he found out where I'd been.

    Anh ấy phát điên lên khi phát hiện ra tôi đã ở đâu.

  • The mob turned berserk when the police tried to disperse them with tear gas.

    Đám đông trở nên điên cuồng khi cảnh sát cố gắng giải tán họ bằng hơi cay.

  • The fighter went berserk in the ring, throwing wild punches and kicks without any strategy.

    Võ sĩ này trở nên điên cuồng trên võ đài, tung ra những cú đấm và đá điên cuồng mà không có bất kỳ chiến lược nào.

  • The fan’s hate for the opposing team turned him berserk, leading him to curse and spit at the players.

    Sự căm ghét của người hâm mộ dành cho đội đối phương đã khiến anh ta trở nên tức giận, chửi bới và khạc nhổ vào các cầu thủ.

  • The patient became berserk when he was handed a needless, painful procedure by the doctor.

    Bệnh nhân trở nên điên cuồng khi được bác sĩ thực hiện một thủ thuật đau đớn và không cần thiết.

very excited

rất hào hứng

Ví dụ:
  • People were going berserk with excitement.

    Mọi người trở nên điên cuồng vì phấn khích.