Định nghĩa của từ tantrum

tantrumnoun

cơn giận dữ

/ˈtæntrəm//ˈtæntrəm/

Từ "tantrum" bắt nguồn từ tiếng Phạn "tantra" có nghĩa là "instrument" hoặc "method" trong các văn bản Ấn Độ giáo và Phật giáo. Thuật ngữ này được sử dụng cụ thể trong bối cảnh các văn bản Ấn Độ cổ đại nêu ra các nghi lễ và phương pháp phức tạp để giác ngộ tâm linh. Tuy nhiên, vào thế kỷ 19, người Anh bắt đầu sử dụng thuật ngữ "tantry" để mô tả các nghi lễ ở Ấn Độ, chủ yếu liên quan đến việc thờ phụng các nữ thần, mà họ coi là kỳ lạ và quá mức. Sau đó, thuật ngữ này được phát triển thành từ tiếng Anh "tantrum", có nghĩa là cơn giận dữ, hung hăng và hành vi không thể kiểm soát, thường xảy ra ở trẻ nhỏ. Trên thực tế, nguồn gốc của "tantrum" có nguồn gốc từ tiếng Anh, vì nó phát triển từ "tantry" vào cuối thế kỷ 19. Ngày nay, "tantrum" thường được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả những cơn tức giận, thất vọng hoặc nổi cơn thịnh nộ đột ngột, và không còn liên quan đến các thuật ngữ hoặc thực hành tâm linh của đạo Hindu hay Phật giáo nữa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcơn giận, cơn thịnh nộ, cơn tam bành

exampleto fly into a tantrum: nổi giận

namespace
Ví dụ:
  • After being denied a candy bar at the grocery store, Sophia threw a tantrum in the aisle, screaming and kicking her legs.

    Sau khi bị từ chối một thanh kẹo ở cửa hàng tạp hóa, Sophia đã nổi cơn thịnh nộ ở lối đi, la hét và đá chân.

  • The two-year-old had a tantrum when his toy was taken away and refused to leave the playroom unless he got it back.

    Cậu bé hai tuổi đã nổi cơn thịnh nộ khi đồ chơi của mình bị lấy mất và từ chối rời khỏi phòng chơi trừ khi lấy lại được.

  • Emma's tantrum at the dinner table made it difficult for her family to enjoy their meal, with her shouting and slamming her fists on the table.

    Cơn giận dữ của Emma tại bàn ăn khiến gia đình cô bé khó có thể tận hưởng bữa ăn, vì cô bé hét lớn và đập tay xuống bàn.

  • The toddler's tantrum in the car lasted for the entire ride, with him crying and flailing his arms about.

    Cơn giận dữ của đứa trẻ trong xe kéo dài suốt chuyến đi, nó vừa khóc vừa vung tay khắp nơi.

  • When the parents said 'no' to their child's demand for a specific food item, they had an immediate tantrum, complete with stamping feet and screaming.

    Khi cha mẹ nói "không" với yêu cầu của con về một loại đồ ăn cụ thể, chúng lập tức nổi cơn thịnh nộ, kèm theo hành động dậm chân và la hét.

  • Max's tantrum went on for over half an hour as he refused to put on his coat and shoes to leave the house.

    Cơn giận dữ của Max kéo dài hơn nửa giờ khi cậu bé từ chối mặc áo khoác và đi giày khi ra khỏi nhà.

  • In the middle of a networking event, Samantha had a tantrum when her request to speak to a particular executive was denied.

    Giữa một sự kiện giao lưu, Samantha đã nổi cơn thịnh nộ khi yêu cầu được nói chuyện với một giám đốc điều hành của cô bị từ chối.

  • The teenager's tantrum was directed at their fashion-conscious mother for insisting on buying a different outfit, with words hurled and doors slammed.

    Cơn giận dữ của cậu thiếu niên nhắm vào người mẹ sành điệu của mình vì bà nhất quyết mua một bộ trang phục khác, kèm theo những lời lẽ chỉ trích và tiếng đóng sầm cửa.

  • During a game of board, Samantha's tantrum ensued when she did not win, throwing the game pieces around and shouting insults.

    Trong một ván cờ, khi không thắng, Samantha nổi cơn thịnh nộ, ném các quân cờ khắp nơi và hét lớn những lời lăng mạ.

  • After losing his phone, Jack's temper erupted into a tantrum, threatening to cause a scene in the crowded mall.

    Sau khi làm mất điện thoại, cơn giận của Jack bùng phát thành cơn thịnh nộ, đe dọa gây ra một cảnh hỗn loạn trong trung tâm thương mại đông đúc.