Định nghĩa của từ bloodlust

bloodlustnoun

máu

/ˈblʌdlʌst//ˈblʌdlʌst/

"Bloodlust" là một thuật ngữ tương đối hiện đại, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Nó kết hợp các từ "blood" và "lust", từ sau bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lust" có nghĩa là "desire" hoặc "niềm vui". Thuật ngữ này có thể xuất phát từ sự quan tâm ngày càng tăng đối với tâm lý học và nghiên cứu về hành vi bạo lực vào thời điểm đó. Nó nắm bắt được ham muốn nguyên thủy, thường là vô lý đối với bạo lực, thường liên quan đến chiến tranh, săn bắn và các tình huống khác liên quan đến đổ máu.

namespace
Ví dụ:
  • The vampire's face twisted in bloodlust as he lunged at his unsuspecting victim.

    Khuôn mặt của ma cà rồng nhăn lại vì khát máu khi hắn lao vào nạn nhân không hề hay biết.

  • The crowd at the gladiatorial games cheered as the fighters' bloodlust reached its fever pitch.

    Đám đông tại các cuộc đấu kiếm đã reo hò khi cơn khát máu của các đấu sĩ lên đến đỉnh điểm.

  • The werewolf's eyes glowed with a fierce bloodlust as he charged at his prey with ferocious intent.

    Đôi mắt của người sói sáng lên vẻ khát máu dữ dội khi hắn lao vào con mồi với ý định hung dữ.

  • The journalist's thrill-seeking nature gave way to an intense bloodlust as he pursued the story at all costs.

    Bản tính thích cảm giác mạnh của nhà báo đã nhường chỗ cho sự khát máu dữ dội khi anh theo đuổi câu chuyện bằng mọi giá.

  • The queen's desire for power became an insatiable bloodlust that left a trail of destruction in her wake.

    Niềm khao khát quyền lực của nữ hoàng đã trở thành cơn khát máu không thể thỏa mãn, để lại dấu vết của sự hủy diệt trên đường đi.

  • The serial killer's twisted mind was consumed by bloodlust, driving him to commit brutal and unimaginable acts.

    Tâm trí bệnh hoạn của kẻ giết người hàng loạt bị cơn khát máu chế ngự, thúc đẩy hắn thực hiện những hành động tàn bạo và không thể tưởng tượng nổi.

  • The shark's relentless bloodlust drove it to attack anything that came within its vicinity.

    Cơn khát máu không ngừng nghỉ của loài cá mập khiến nó tấn công bất cứ thứ gì đến gần nó.

  • The police chief's obsession with catching the criminal turned into a dangerous bloodlust that would stop at nothing.

    Nỗi ám ảnh của cảnh sát trưởng trong việc bắt tội phạm đã trở thành cơn khát máu nguy hiểm không gì ngăn cản được.

  • The soldier's bloodlust spurred him on to take out the enemy, no matter the cost.

    Lòng khát máu thúc đẩy người lính phải tiêu diệt kẻ thù bằng mọi giá.

  • The politician's hunger for power became a dangerous bloodlust, leading him to make ruthless and immoral decisions.

    Sự thèm khát quyền lực của chính trị gia đã trở thành cơn khát máu nguy hiểm, khiến ông ta đưa ra những quyết định tàn nhẫn và vô đạo đức.