Định nghĩa của từ impetuosity

impetuositynoun

sự bất lực

/ɪmˌpetʃuˈɒsəti//ɪmˌpetʃuˈɑːsəti/

"Impetuosity" bắt nguồn từ tiếng Latin "impetus", có nghĩa là "lực mạnh, tấn công, khởi đầu". Từ này được hình thành từ động từ "impetere", có nghĩa là "tấn công, lao vào". Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang ám chỉ hành động mạnh mẽ hoặc bốc đồng, thường mang hàm ý liều lĩnh hoặc thiếu suy nghĩ trước. Từ tiếng Anh "impetuosity" xuất phát từ tiếng Pháp "impetuosité", phản ánh ảnh hưởng của tiếng Latin đối với cả hai ngôn ngữ. Về cơ bản, từ này biểu thị một sự bùng nổ mạnh mẽ và đột ngột về cảm xúc hoặc hành động, thường dẫn đến những quyết định hấp tấp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính mạnh mẽ, tính dữ dội, tính mãnh liệt

meaningtính bốc, tính hăng; hành động bốc, hành động hăng

namespace
Ví dụ:
  • Alex's impetuosity often gets him into trouble, as he acted impulsively without thinking through the consequences.

    Sự bốc đồng của Alex thường khiến anh gặp rắc rối vì anh hành động bốc đồng mà không nghĩ đến hậu quả.

  • Emily's impetuosity led her to quit her job without a backup plan, which left her struggling financially for several months.

    Sự bốc đồng của Emily đã khiến cô nghỉ việc mà không có kế hoạch dự phòng, khiến cô phải vật lộn về tài chính trong nhiều tháng.

  • The team's impetuosity in making decisions without proper consultation led to a series of mistakes and setbacks.

    Sự bốc đồng của nhóm khi đưa ra quyết định mà không tham khảo ý kiến ​​đầy đủ đã dẫn đến một loạt sai lầm và thất bại.

  • Jake's impetuosity caused him to make a rash promise in front of his clients, which he later found difficult to keep.

    Sự bốc đồng của Jake khiến anh ta đưa ra lời hứa hấp tấp trước mặt khách hàng, mà sau đó anh ta thấy khó có thể giữ lời.

  • Lilly's impetuosity resulted in a great deal of enthusiasm and energy, but she sometimes failed to consider the practical considerations involved in her plans.

    Sự bốc đồng của Lilly mang lại rất nhiều nhiệt huyết và năng lượng, nhưng đôi khi cô ấy không cân nhắc đến những cân nhắc thực tế liên quan đến kế hoạch của mình.

  • Maya's impetuosity often led her to take risks that seemed too dangerous, and put her in harm's way.

    Sự bốc đồng của Maya thường khiến cô thực hiện những hành động mạo hiểm có vẻ quá nguy hiểm và khiến cô gặp nguy hiểm.

  • Oliver's impetuosity made him appear bold and decisive, but sometimes he came across as insensitive and impulsive.

    Sự bốc đồng của Oliver khiến anh có vẻ táo bạo và quyết đoán, nhưng đôi khi anh lại tỏ ra vô cảm và bốc đồng.

  • Rachel's impetuosity sometimes got the best of her, particularly when it came to spending money impulsively.

    Tính bốc đồng của Rachel đôi khi khiến cô mất kiểm soát, đặc biệt là khi tiêu tiền một cách bốc đồng.

  • Sam's impetuosity sometimes made him appear unsophisticated and impulsive, but he always meant well.

    Sự bốc đồng của Sam đôi khi khiến anh có vẻ thiếu tinh tế và bốc đồng, nhưng anh luôn có ý tốt.

  • The kids' impetuosity made it seem like a rushed decision, which resulted in a few unintended consequences that had to be addressed later on.

    Sự bốc đồng của bọn trẻ khiến quyết định có vẻ như được đưa ra vội vàng, dẫn đến một số hậu quả không mong muốn cần phải giải quyết sau này.