động từ read
đọc
deeply read in literature: hiểu sâu về văn học
to read oneself hoarse: đọc khản cả tiếng
to read to oneself: đọc thầm
học, nghiên cứu
to have a quiet read: có thời gian yên tĩnh để đọc
to read for the examination: học để chuẩn bị thi
xem đoán
to read someone's hand: xem tướng tay cho ai
to read a dream: đoán mộng
to read someone's thoughts: đoán được ý nghĩ của ai
danh từ
sự đọc (sách báo)
deeply read in literature: hiểu sâu về văn học
to read oneself hoarse: đọc khản cả tiếng
to read to oneself: đọc thầm
thời gian dành để đọc (sách báo)
to have a quiet read: có thời gian yên tĩnh để đọc
to read for the examination: học để chuẩn bị thi