Định nghĩa của từ proofread

proofreadverb

Đọc lại

/ˈpruːfriːd//ˈpruːfriːd/

"Đọc thử" có nguồn gốc từ ngành in ấn. Vào những ngày đầu của ngành in ấn, "proof" là phiên bản in sơ bộ của một văn bản, được sử dụng để kiểm tra lỗi trước khi in lần cuối. "reader" là người kiểm tra kỹ lưỡng bản in thử để tìm lỗi. Thuật ngữ "proofread" phát triển thành sự kết hợp của "proof" và "đọc", biểu thị quá trình đọc kỹ bản in thử để tìm lỗi. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao hàm bất kỳ hình thức kiểm tra cẩn thận nào để tìm lỗi trong tài liệu viết, ngoài các bản in thử.

namespace
Ví dụ:
  • After carefully proofreading the report, the boss was confident that it was error-free and ready to be presented to the client.

    Sau khi đọc kỹ lại báo cáo, ông chủ tin chắc rằng báo cáo không có lỗi và đã sẵn sàng để trình lên khách hàng.

  • The freelance writer requested that the client proofread the article before publishing it to ensure accuracy and clarity.

    Người viết tự do yêu cầu khách hàng đọc lại bài viết trước khi xuất bản để đảm bảo tính chính xác và rõ ràng.

  • The novelist spent hours proofreading the manuscript, searching for typos and grammatical mistakes that could ruin the reading experience for audiences.

    Nhà văn đã dành nhiều giờ để đọc lại bản thảo, tìm lỗi đánh máy và lỗi ngữ pháp có thể làm hỏng trải nghiệm đọc của độc giả.

  • The editor proofread the article multiple times, making sure that every detail and citation was correct.

    Biên tập viên đã đọc lại bài viết nhiều lần để đảm bảo mọi chi tiết và trích dẫn đều chính xác.

  • The technical writer proofread the manual to verify that all the instructions were clear and precise, so that users would be able to understand and follow them easily.

    Người viết tài liệu kỹ thuật đã đọc lại hướng dẫn để xác minh rằng tất cả các hướng dẫn đều rõ ràng và chính xác, để người dùng có thể hiểu và làm theo dễ dàng.

  • The marketing team designed a brochure, which was then proofread by the proofreader to eliminate any grammatical errors or typos that could impact the company's image.

    Nhóm tiếp thị đã thiết kế một tờ rơi, sau đó tờ rơi này được hiệu đính để loại bỏ mọi lỗi ngữ pháp hoặc lỗi đánh máy có thể ảnh hưởng đến hình ảnh của công ty.

  • The school teacher's proofreading perfected the student's essay, ensuring that it was free from errors and looked professional.

    Việc hiệu đính của giáo viên đã hoàn thiện bài luận của học sinh, đảm bảo bài luận không có lỗi và trông chuyên nghiệp.

  • In a fast-paced editing environment, the proofreader's eagle eyes and attention to detail were critical to catching errors and mistakes that otherwise could go unnoticed.

    Trong môi trường biên tập nhanh, đôi mắt tinh tường và sự chú ý đến từng chi tiết của người hiệu đính đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện ra các lỗi và sai sót mà nếu không sẽ bị bỏ qua.

  • The news author who sourced information from several agencies, proceeded to proofread the article, ensuring that all facts were standardized, and consistency in style and tone was accomplished.

    Tác giả tin tức đã lấy thông tin từ nhiều cơ quan, tiến hành đọc lại bài viết, đảm bảo rằng mọi thông tin đều được chuẩn hóa và có sự nhất quán về phong cách và giọng điệu.

  • The publication's proofreader meticulously went over the pages, making sure that images were positioned correctly and captions' typography was accurate to maintain the organisation's visual identity as required.

    Người hiệu đính ấn phẩm đã tỉ mỉ xem xét các trang, đảm bảo rằng hình ảnh được đặt đúng vị trí và kiểu chữ chú thích chính xác để duy trì bản sắc trực quan của tổ chức theo yêu cầu.