Định nghĩa của từ read through

read throughphrasal verb

đọc qua

////

Cụm từ "read through" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong ngành nghệ thuật biểu diễn, đặc biệt là trong bối cảnh diễn tập cho các vở kịch và nhạc kịch. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20, khi nó bắt đầu được sử dụng trong các nhóm sân khấu ở Hoa Kỳ. Cụm từ "read through" về cơ bản ám chỉ lần đầu tiên các diễn viên và đạo diễn tập hợp lại với nhau để đọc to toàn bộ kịch bản của một vở kịch hoặc nhạc kịch mà không bị gián đoạn hoặc tạm dừng. Lần đọc đầu tiên này thường được gọi là "đọc trên bàn" hoặc "đọc kịch bản". Trong quá trình đọc, các diễn viên có thể được cung cấp hiểu biết cơ bản về động cơ của nhân vật, các điểm cốt truyện và cách truyền tải lời thoại. Đạo diễn và các thành viên khác trong nhóm sản xuất, chẳng hạn như biên đạo múa và giám đốc âm nhạc, cũng có thể cung cấp phản hồi và đề xuất ban đầu. Mục đích của việc đọc là để dàn diễn viên và nhóm sáng tạo làm quen với cấu trúc và dòng chảy chung của kịch bản, cũng như xác định mọi vấn đề tiềm ẩn có thể phát sinh trong quá trình diễn tập. Đây cũng là cơ hội để các diễn viên làm quen với ngôn ngữ và ngữ điệu của lời thoại, cũng như đánh giá nhịp độ và tông điệu của vở kịch. Tóm lại, thuật ngữ "read through" đã trở thành thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong ngành nghệ thuật biểu diễn để mô tả lần đọc đầu tiên của một vở kịch hoặc nhạc kịch, khi các diễn viên và nhóm sản xuất tập hợp lại để đọc to toàn bộ kịch bản mà không bị ngắt quãng. Bước đầu tiên này rất quan trọng để đảm bảo sản xuất thành công bằng cách xác định các vấn đề và giúp dàn diễn viên và nhóm làm quen với cấu trúc, nhịp độ và ngôn ngữ của vở kịch.

namespace
Ví dụ:
  • Before the meeting, I read through the presentation slides to ensure I was fully prepared.

    Trước cuộc họp, tôi đọc qua các slide thuyết trình để đảm bảo mình đã chuẩn bị đầy đủ.

  • The lawyer asked me to read through the contract carefully before signing.

    Luật sư yêu cầu tôi đọc kỹ hợp đồng trước khi ký.

  • I read through the instructions for assembling the furniture before beginning the task.

    Tôi đọc kỹ hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất trước khi bắt đầu công việc.

  • The teacher asked the students to read through the textbook chapter before taking the quiz.

    Giáo viên yêu cầu học sinh đọc kỹ chương trong sách giáo khoa trước khi làm bài kiểm tra.

  • The author recommended reading through the book again before writing a review to fully understand the story.

    Tác giả khuyên bạn nên đọc lại toàn bộ cuốn sách trước khi viết bài đánh giá để hiểu đầy đủ câu chuyện.

  • The recruitment manager asked the candidate to read through the job description carefully before submitting their application.

    Người quản lý tuyển dụng yêu cầu ứng viên đọc kỹ mô tả công việc trước khi nộp đơn.

  • The editor asked the writer to read through their work slowly, checking for grammatical errors.

    Biên tập viên yêu cầu người viết đọc chậm bài viết của mình để kiểm tra lỗi ngữ pháp.

  • Before meeting the client for the first time, I read through their previous cases to understand their needs better.

    Trước khi gặp khách hàng lần đầu, tôi đọc qua các trường hợp trước đó của họ để hiểu rõ hơn nhu cầu của họ.

  • The performer instructed the audience to read through the program before the show started.

    Người biểu diễn hướng dẫn khán giả đọc qua chương trình trước khi buổi biểu diễn bắt đầu.

  • After reading through the memo, the team leader assigned tasks to each member based on their responsibilities.

    Sau khi đọc qua bản ghi nhớ, trưởng nhóm đã phân công nhiệm vụ cho từng thành viên dựa trên trách nhiệm của họ.