- I love to spend my evenings curled up with a good book and read until I fall asleep.
Tôi thích dành buổi tối cuộn tròn với một cuốn sách hay và đọc cho đến khi ngủ thiếp đi.
- She finished reading the article and was left with a lot to think about.
Cô ấy đọc xong bài viết và có rất nhiều điều để suy nghĩ.
- The librarian suggested some books for me to read based on my interests.
Người thủ thư đã gợi ý một số cuốn sách để tôi đọc dựa trên sở thích của tôi.
- I read a fascinating biography of Agatha Christie over the weekend.
Tôi đã đọc một cuốn tiểu sử hấp dẫn về Agatha Christie vào cuối tuần.
- My child's class was learning about the solar system, so I read some books to them to supplement their studies.
Lớp của con tôi đang học về hệ mặt trời, vì vậy tôi đã đọc một số sách cho các em để bổ sung kiến thức cho việc học.
- The author's use of descriptive language made it easy for me to read and visualize the scene.
Việc tác giả sử dụng ngôn ngữ miêu tả giúp tôi dễ dàng đọc và hình dung ra bối cảnh.
- Reading is my favorite hobby; I can spend hours getting lost in a good book.
Đọc sách là sở thích yêu thích của tôi; tôi có thể dành hàng giờ để đắm chìm trong một cuốn sách hay.
- I read the news article carefully to make sure I understood all the implications.
Tôi đọc kỹ bài báo để đảm bảo rằng tôi hiểu hết mọi ý nghĩa ẩn dụ.
- She reads several books a week and has a prominent bookshelf to display her collection.
Cô ấy đọc nhiều sách mỗi tuần và có một giá sách nổi bật để trưng bày bộ sưu tập của mình.
- The online course requires a lot of reading, but I'm determined to finish it by the deadline.
Khóa học trực tuyến này đòi hỏi phải đọc rất nhiều, nhưng tôi quyết tâm hoàn thành nó đúng thời hạn.