Định nghĩa của từ read on

read onphrasal verb

đọc tiếp

////

Cụm từ "read on" là một lệnh khuyến khích người đọc tiếp tục đọc một văn bản. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thời tiếng Anh trung đại, cụ thể là từ cụm từ tiếng Pháp cổ "redeyng" (có nghĩa là "remaining") thường được sử dụng trong các bản thảo như một chỉ dẫn để người ghi chép tiếp tục viết mà không bị gián đoạn. Khi tỷ lệ biết chữ tăng lên trong thời kỳ Phục hưng, việc sử dụng "redeyng" cũng trở nên phổ biến hơn như một chỉ dẫn để người đọc tiếp tục đọc văn bản tiếp theo. Cụm từ này phát triển thành "red bonus" trong tiếng Anh trung đại, cuối cùng dẫn đến dạng hiện đại của nó là "read on". Ban đầu, "read on" thường được tìm thấy ở cuối một phần hoặc chương để chỉ ra rằng câu chuyện vẫn tiếp tục, tương tự như cách sử dụng "continued..." hiện đại. Tuy nhiên, khi việc in ấn trở nên phổ biến hơn và công chúng đọc sách ngày càng tăng, "read on" trở thành một cụm từ phổ biến hơn để sử dụng ở cuối một bài báo, bài luận hoặc các tác phẩm ngắn khác để mời người đọc tiếp tục đọc đến phần tiếp theo. Ngày nay, "read on" là một cụm từ được công nhận và sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các bài viết, email và các phương tiện truyền thông kỹ thuật số khác để khuyến khích người đọc tiếp tục tiêu thụ nội dung. Câu chuyện về nguồn gốc của nó phản ánh sự phát triển của chữ viết và chữ viết qua nhiều thế kỷ, cho thấy tầm quan trọng của các hướng dẫn và chỉ dẫn rõ ràng cho người đọc ở cả định dạng kỹ thuật số và truyền thống.

namespace
Ví dụ:
  • I love to spend my evenings curled up with a good book and read until I fall asleep.

    Tôi thích dành buổi tối cuộn tròn với một cuốn sách hay và đọc cho đến khi ngủ thiếp đi.

  • She finished reading the article and was left with a lot to think about.

    Cô ấy đọc xong bài viết và có rất nhiều điều để suy nghĩ.

  • The librarian suggested some books for me to read based on my interests.

    Người thủ thư đã gợi ý một số cuốn sách để tôi đọc dựa trên sở thích của tôi.

  • I read a fascinating biography of Agatha Christie over the weekend.

    Tôi đã đọc một cuốn tiểu sử hấp dẫn về Agatha Christie vào cuối tuần.

  • My child's class was learning about the solar system, so I read some books to them to supplement their studies.

    Lớp của con tôi đang học về hệ mặt trời, vì vậy tôi đã đọc một số sách cho các em để bổ sung kiến ​​thức cho việc học.

  • The author's use of descriptive language made it easy for me to read and visualize the scene.

    Việc tác giả sử dụng ngôn ngữ miêu tả giúp tôi dễ dàng đọc và hình dung ra bối cảnh.

  • Reading is my favorite hobby; I can spend hours getting lost in a good book.

    Đọc sách là sở thích yêu thích của tôi; tôi có thể dành hàng giờ để đắm chìm trong một cuốn sách hay.

  • I read the news article carefully to make sure I understood all the implications.

    Tôi đọc kỹ bài báo để đảm bảo rằng tôi hiểu hết mọi ý nghĩa ẩn dụ.

  • She reads several books a week and has a prominent bookshelf to display her collection.

    Cô ấy đọc nhiều sách mỗi tuần và có một giá sách nổi bật để trưng bày bộ sưu tập của mình.

  • The online course requires a lot of reading, but I'm determined to finish it by the deadline.

    Khóa học trực tuyến này đòi hỏi phải đọc rất nhiều, nhưng tôi quyết tâm hoàn thành nó đúng thời hạn.