Định nghĩa của từ read over

read overphrasal verb

đọc qua

////

Cụm từ "read over" là một cụm động từ trong tiếng Anh, mô tả hành động xem xét cẩn thận một văn bản bằng cách đọc to hoặc đọc thầm. Ý nghĩa của cụm từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "redan", có nghĩa là "đọc". Nguồn gốc của từ "read over" có thể bắt nguồn từ khoảng năm 1400, khi nó được ghi lại lần đầu tiên trong tiếng Anh. Vào thời điểm đó, ý nghĩa của cụm từ này tương tự như ý nghĩa hiện tại, với việc thêm từ "over" có nghĩa là "một lần nữa". Động từ "read" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "redan", kết hợp các gốc tiếng Đức nguyên thủy "ra-", có nghĩa là "di chuyển, hướng dẫn" và "git-", có nghĩa là "thay đổi hoặc di chuyển". Từ này có liên quan đến các từ tiếng Đức khác có nghĩa là "tư vấn, hướng dẫn" và "lời khuyên". Trong tiếng Anh cổ, từ "redan" cũng có nghĩa là "hiểu" hoặc "hiểu". Nghĩa này vẫn được giữ nguyên trong tiếng Anh trung đại, khi từ "reden" phát triển thành cả nghĩa "đọc" và "nói" hoặc "diễn ngôn". Nghĩa kép này vẫn tồn tại trong tiếng Anh hiện đại ban đầu, khi từ "reden" được phát âm là "redd" và được thay thế bằng từ hiện đại "read" vào thế kỷ 16. Tóm lại, nghĩa và cách sử dụng của "read over" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "redan", và sự phát triển của nó có thể cho chúng ta hiểu biết sâu sắc về cách tiếng Anh thay đổi theo thời gian. Từ nguyên của nó cũng làm nổi bật mối liên hệ giữa việc đọc, hiểu và giao tiếp bằng các ngôn ngữ Đức khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • She picked up the novel and read for several hours until she couldn't keep her eyes open any longer.

    Cô cầm cuốn tiểu thuyết lên và đọc trong nhiều giờ cho đến khi không thể mở mắt được nữa.

  • The student read quietly in the library as others around him chatted and studied.

    Cậu sinh viên đọc sách một cách lặng lẽ trong thư viện trong khi những người khác xung quanh trò chuyện và học tập.

  • The teacher asked the class to read quietly and prepare for a pop quiz in the next period.

    Giáo viên yêu cầu lớp đọc thầm và chuẩn bị cho bài kiểm tra bất ngờ vào tiết sau.

  • As a child, my mom would always say, "No TV before you read for an hour," and I hated it at first, but now I appreciate that habit.

    Khi tôi còn nhỏ, mẹ tôi thường nói, "Không được xem tivi trước khi đọc sách trong một giờ", và lúc đầu tôi rất ghét điều đó, nhưng bây giờ tôi lại trân trọng thói quen đó.

  • The sign at the museum read, "Do not touch the exhibits," but some visitors couldn't help themselves.

    Biển báo tại bảo tàng có ghi "Không được chạm vào hiện vật", nhưng một số du khách không thể kiềm chế được.

  • After the doctor finished explaining the diagnosis, she handed the patient a sheet of paper with instructions to read and follow at home.

    Sau khi bác sĩ giải thích xong chẩn đoán, cô ấy đưa cho bệnh nhân một tờ giấy hướng dẫn để đọc và làm theo ở nhà.

  • The author's words painted vivid pictures in my mind as I read, transporting me to a different time and place.

    Khi tôi đọc, lời văn của tác giả đã vẽ nên những bức tranh sống động trong tâm trí tôi, đưa tôi đến một thời gian và địa điểm khác.

  • She hadn't read that book in over a decade, but as soon as she opened it, she was once again immersed in the story.

    Cô đã không đọc cuốn sách đó trong hơn một thập kỷ, nhưng ngay khi mở nó ra, cô lại một lần nữa đắm chìm vào câu chuyện.

  • I keep a book beside my bed, just in case I wake up in the middle of the night and need something to read.

    Tôi để một cuốn sách bên cạnh giường, phòng trường hợp tôi thức dậy giữa đêm và cần thứ gì đó để đọc.

  • After a long day, I like to unwind by curling up with a good book and losing myself in its pages.

    Sau một ngày dài, tôi thích thư giãn bằng cách cuộn mình vào một cuốn sách hay và đắm mình vào từng trang sách.