Định nghĩa của từ read into

read intophrasal verb

đọc vào

////

Cụm từ "read into" là nghĩa bóng của từ "đọc", bắt nguồn từ nghĩa đen của nó là diễn giải các từ đã viết. Vào cuối thế kỷ 19, cụm từ này bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả quá trình suy ra hoặc gán một ý nghĩa ẩn cho một tuyên bố, hành động hoặc tình huống, như thể đang đọc giữa các dòng hoặc diễn giải những hàm ý không được nói ra. Ý tưởng đằng sau "read into" là người bị buộc tội làm như vậy đang gán một ý nghĩa hoặc cách diễn giải không nhất thiết phải rõ ràng, nhưng vẫn là một cách diễn giải hợp lý trong bối cảnh. Mặc dù không hoàn toàn rõ ràng ai đã nghĩ ra thành ngữ này, nhưng cách sử dụng của nó đã trở nên phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là trong bối cảnh các diễn ngôn chính trị, xã hội và ý thức hệ.

namespace
Ví dụ:
  • After reading into the company's financial statements, it became clear that they were experiencing significant losses.

    Sau khi đọc báo cáo tài chính của công ty, rõ ràng là họ đang phải chịu những khoản lỗ đáng kể.

  • Some critics read into the author's use of symbolism a deeper meaning related to their personal life.

    Một số nhà phê bình cho rằng cách tác giả sử dụng biểu tượng có ý nghĩa sâu xa hơn liên quan đến cuộc sống cá nhân của họ.

  • Despite the detective's efforts to read between the lines, the witness remained evasive and unhelpful.

    Bất chấp nỗ lực tìm hiểu ẩn ý của thám tử, nhân chứng vẫn lảng tránh và không giúp ích gì.

  • The scientist read into the experimental data a potential breakthrough that could change the course of their field.

    Các nhà khoa học đã đọc được dữ liệu thực nghiệm là một bước đột phá tiềm năng có thể thay đổi tiến trình của lĩnh vực của họ.

  • The news article seemed to suggest a hidden agenda, prompting some readers to read into it further conspiracy theories.

    Bài báo dường như ám chỉ một động cơ thầm kín, khiến một số độc giả suy đoán thêm về các thuyết âm mưu.

  • After scrutinizing the job candidate's resume, the hiring manager detected some inconsistencies that seemed to warrant further investigation.

    Sau khi xem xét kỹ lưỡng sơ yếu lý lịch của ứng viên, người quản lý tuyển dụng phát hiện một số điểm không nhất quán cần phải điều tra thêm.

  • The economist's analysis revealed a trend that some saw as an indicator of an impending economic downturn, although others read into it more benign factors.

    Phân tích của nhà kinh tế học này cho thấy xu hướng mà một số người coi là dấu hiệu của suy thoái kinh tế sắp xảy ra, mặc dù những người khác lại cho rằng đó là những yếu tố lành tính hơn.

  • The witness's demeanor during questioning left some to read into it signs of guilt or fabrication.

    Thái độ của nhân chứng trong quá trình thẩm vấn khiến một số người cho rằng đó là dấu hiệu của tội lỗi hoặc bịa đặt.

  • After analyzing the financial statements, the accountant proposed a course of action that went beyond the immediate issues to address underlying problems that some might have read into as well.

    Sau khi phân tích báo cáo tài chính, kế toán viên đề xuất một phương án hành động vượt ra ngoài những vấn đề trước mắt để giải quyết những vấn đề tiềm ẩn mà một số người có thể đã nhận thấy.

  • The analyst's finding raised eyebrows among some who read into it implications that challenged the dominant understanding of the market.

    Phát hiện của nhà phân tích khiến một số người ngạc nhiên vì cho rằng nó hàm ý thách thức sự hiểu biết chung về thị trường.