Định nghĩa của từ read up

read upphrasal verb

đọc lên

////

Nguồn gốc của cụm từ "read up" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 trong tiếng Anh. Thuật ngữ này bắt nguồn từ động từ "read" có nghĩa là học hoặc tiếp thu kiến ​​thức thông qua việc đọc. Tiền tố "up" trong ngữ cảnh này là một từ tiếng Anh cổ có nghĩa là cường độ hoặc tính đầy đủ, chỉ ra rằng người ta nên đọc nhiều về một chủ đề để có được sự hiểu biết sâu sắc. Theo thời gian, cụm từ "read up" đã phát triển thành có nghĩa là chuẩn bị cho bản thân bằng cách nghiên cứu hoặc tìm hiểu một chủ đề hoặc chủ đề cụ thể. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh mà một cá nhân cần tăng cường kiến ​​thức hoặc sự hiểu biết của mình cho một mục đích cụ thể. Việc sử dụng thuật ngữ "read up" thường được tìm thấy trong các bối cảnh học thuật, chuyên môn và kỹ thuật, nơi các cá nhân cần chuẩn bị cho các bài thuyết trình, kỳ thi hoặc cuộc họp. Nó cũng thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, biểu thị hành động đọc để có được những hiểu biết sâu sắc hoặc quan điểm mới. Nhìn chung, "read up" là một cụm từ ngắn gọn và mang tính biểu cảm, truyền đạt ý tưởng tiếp thu kiến ​​thức sâu sắc về một chủ đề bằng cách đọc, khiến nó trở thành một phần không thể thiếu trong từ điển tiếng Anh. Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 và vẫn tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình học tập và phát triển trí tuệ của con người.

namespace
Ví dụ:
  • Before attending the medical seminar, I read up on the latest research in my field to better understand the topics that will be discussed.

    Trước khi tham dự hội thảo y khoa, tôi đọc những nghiên cứu mới nhất trong lĩnh vực của mình để hiểu rõ hơn về các chủ đề sẽ được thảo luận.

  • To prepare for the job interview, I read up on the company's mission statement, values, and latest achievements.

    Để chuẩn bị cho buổi phỏng vấn xin việc, tôi đọc về sứ mệnh, giá trị và những thành tựu mới nhất của công ty.

  • As I was planning a trip to Japan, I read up on the country's customs, language, and tourist attractions to ensure a memorable and culturally sensitive experience.

    Khi lên kế hoạch cho chuyến đi đến Nhật Bản, tôi đã tìm hiểu về phong tục, ngôn ngữ và các điểm du lịch của đất nước này để đảm bảo có được trải nghiệm đáng nhớ và thấm đẫm bản sắc văn hóa.

  • Looking to improve my photography skills, I read up on the technical aspects of camera settings, shooting modes, and editing tools.

    Để cải thiện kỹ năng chụp ảnh, tôi đã đọc nhiều tài liệu về các khía cạnh kỹ thuật của cài đặt máy ảnh, chế độ chụp và công cụ chỉnh sửa.

  • Prior to taking the final exam, I read up on the study guide, course outline, and practice tests to refresh my memory and build confidence.

    Trước khi làm bài kiểm tra cuối kỳ, tôi đọc hướng dẫn học tập, dàn ý khóa học và bài kiểm tra thực hành để củng cố lại trí nhớ và xây dựng sự tự tin.

  • After seeking advice from my mentor, I read up on the strategies and recommendations to further develop my leadership potential.

    Sau khi tìm lời khuyên từ người cố vấn, tôi đã đọc các chiến lược và khuyến nghị để phát triển thêm tiềm năng lãnh đạo của mình.

  • In order to keep up with the latest industry trends, I read up on the blogs, conferences, and whitepapers published by experts in my profession.

    Để theo kịp các xu hướng mới nhất của ngành, tôi đọc các blog, hội nghị và báo cáo do các chuyên gia trong ngành của tôi xuất bản.

  • For my art history class, I read up on the artwork, life, and influence of Vincent van Gogh to appreciate his legacy.

    Trong lớp lịch sử nghệ thuật, tôi đã đọc về tác phẩm nghệ thuật, cuộc đời và ảnh hưởng của Vincent van Gogh để trân trọng di sản của ông.

  • To learn more about my family lineage, I read up on the family tree, immigration records, and census data to discover our roots and stories.

    Để tìm hiểu thêm về dòng dõi gia đình mình, tôi đã đọc cây phả hệ, hồ sơ nhập cư và dữ liệu điều tra dân số để khám phá nguồn gốc và câu chuyện của gia đình.

  • Eager to expand my knowledge of psychology, I read up on theories, case studies, and research papers to delve into the human mind and behavior.

    Với mong muốn mở rộng kiến ​​thức về tâm lý học, tôi đọc các lý thuyết, nghiên cứu tình huống và các bài báo nghiên cứu để tìm hiểu sâu hơn về tâm trí và hành vi của con người.

Từ, cụm từ liên quan