Định nghĩa của từ read back

read backphrasal verb

đọc lại

////

Thuật ngữ "read back" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh liên quan đến giao tiếp và công việc như hàng không, y tế và hoạt động quân sự. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ liên lạc vô tuyến được sử dụng trong hàng không vào giữa thế kỷ 20. Trong hàng không, phi công và kiểm soát viên không lưu sử dụng radio để truyền đạt thông tin cần thiết. Đôi khi, các chi tiết quan trọng có thể bị bỏ sót, đặc biệt là trong các sân bay đông đúc hoặc điều kiện thời tiết bất lợi. Để giảm thiểu những lỗi như vậy, kiểm soát viên sẽ yêu cầu phi công đọc to dữ liệu chuyến bay cần thiết, bao gồm đường băng đã chọn, độ cao và vị trí hiện tại. Quy trình này, được gọi là "read back,", đảm bảo độ chính xác và an toàn của chuyến bay. Việc sử dụng "read back" sau đó đã được áp dụng trong các hoạt động y tế và quân sự như một biện pháp an toàn. Trong các thủ thuật y tế, bác sĩ sẽ yêu cầu bệnh nhân đọc to bệnh sử hoặc giải thích các bệnh tật và tình trạng sức khỏe của họ để đảm bảo rằng tất cả các chi tiết cần thiết đều được truyền đạt đầy đủ. Trong các hoạt động quân sự, chỉ huy sử dụng radio với quân đội trên chiến trường hoặc sau phòng tuyến của kẻ thù, yêu cầu thông tin về nơi ở, số liệu thống kê quân đội hoặc vị trí hiện tại của họ để có thể tiến hành hoạt động giải cứu. Khái niệm "read back" rất quan trọng trong việc tránh lỗi và nhầm lẫn, có thể làm phức tạp vấn đề hoặc khiến quân đội gặp nguy hiểm trong các nhiệm vụ căng thẳng cao độ. Khi công nghệ có sẵn cho các quy trình này phát triển, các hệ thống giải thích điện tử đã giảm nhu cầu về cơ chế đọc lại. Tuy nhiên, trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi phần cứng trục trặc, phương pháp này vẫn được sử dụng để duy trì sự an toàn và độ chính xác.

namespace
Ví dụ:
  • The secretary asked the receptionist to read back the message left on the phone earlier to ensure she had all the details correct.

    Cô thư ký yêu cầu nhân viên lễ tân đọc lại tin nhắn đã để lại trên điện thoại trước đó để đảm bảo rằng mọi thông tin đều chính xác.

  • The teacher asked the student to read back his essay to the class to check for mistakes.

    Giáo viên yêu cầu học sinh đọc lại bài luận của mình cho lớp nghe để kiểm tra lỗi.

  • The1-800 number operator asked the caller to read back the罗盘 (luopancharacters to ensure she had recorded them correctly.

    Người trực tổng đài 1-800 đã yêu cầu người gọi đọc lại các ký tự 罗盘 (luopan) để đảm bảo rằng cô ấy đã ghi âm chính xác.

  • In the conference room, the CEO asked the team leader to read back the list of action items to confirm they were all understood.

    Trong phòng họp, CEO yêu cầu trưởng nhóm đọc lại danh sách các mục hành động để xác nhận rằng mọi người đều đã hiểu rõ.

  • The boss asked the secretary to read back the urgent email from the client to ensure it contained all the relevant details.

    Ông chủ yêu cầu thư ký đọc lại email khẩn cấp từ khách hàng để đảm bảo rằng nó chứa tất cả các chi tiết có liên quan.

  • At the bank, the customer read back the account balance and interest rate to the bank teller to prevent any errors.

    Tại ngân hàng, khách hàng đọc lại số dư tài khoản và lãi suất cho nhân viên giao dịch ngân hàng để tránh mọi sai sót.

  • In the medical office, the nurse asked the patient to read back their medications and any allergies to ensure accurate record-keeping.

    Tại phòng khám, y tá yêu cầu bệnh nhân đọc lại đơn thuốc và bất kỳ thông tin dị ứng nào để đảm bảo ghi chép chính xác.

  • The receptionist at the hair salon asked the client to read back the appointment time to ensure it matched the time in her book.

    Nhân viên lễ tân tại tiệm làm tóc đã yêu cầu khách hàng đọc lại thời gian hẹn để đảm bảo rằng nó trùng khớp với thời gian trong sổ ghi chép.

  • In the pilot's cockpit, the co-pilot read back the landing instructions to the pilot to ensure they had both heard the information correctly.

    Trong buồng lái của phi công chính, cơ phó đọc lại hướng dẫn hạ cánh cho phi công chính để đảm bảo cả hai đều nghe thông tin chính xác.

  • During the meeting, the secretary asked the participants to read back their action items before excusing themselves to ensure everyone was clear on their responsibilities.

    Trong cuộc họp, thư ký yêu cầu những người tham gia đọc lại các mục hành động của mình trước khi xin phép ra về để đảm bảo mọi người đều hiểu rõ trách nhiệm của mình.